NULS/MZN: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Mozambican Metical (MZN)

NULS sang Mozambican Metical

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Mozambican Metical?

1 NULS hiện đang có giá trị MT16,1053
-MT0,58158
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 12:10:20 12 thg 2, 2025

Thị trường NULS/MZN hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS MZN

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 16,1053 MZN, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã tăng 3,00%. NULS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 27,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Mozambican Metical (MZN)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
MT15,8305
Giá theo thời gian thực: MT16,1053
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
MT17,3388
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
MT463,32
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
MT5,8158
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
MT1.796.007.346
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.516.448 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Mozambican Metical (MZN) là MT16,1053, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULSMT463,32. Có 111.516.448 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MT1.796.007.346.

Giá NULS theo MZN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mozambican Metical sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mozambican Metical (MZN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 16,1053 MZN
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/MZN

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 16,1053 MZN. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 80,5266 MZN. Alternatively, if you have MT1 MZN, it would be equivalent to about 0,062091 MZN, while MT50 MZN would translate to approximately 3,1046 MZN. These figures provide an indication of the exchange rate between MZN and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Mozambican Metical being 17,3388 MZN and the lowest value in the last 24 hours being 15,8305 MZN.

Chuyển đổi NULS Mozambican Metical

NULSNULSMZNMZN
1 NULS16,1053 MZN
5 NULS80,5266 MZN
10 NULS161,05 MZN
20 NULS322,11 MZN
50 NULS805,27 MZN
100 NULS1.610,53 MZN
1.000 NULS16.105,31 MZN

Chuyển đổi Mozambican Metical NULS

MZNMZNNULSNULS
1 MZN0,062091 NULS
5 MZN0,31046 NULS
10 MZN0,62091 NULS
20 MZN1,2418 NULS
50 MZN3,1046 NULS
100 MZN6,2091 NULS
1.000 MZN62,0913 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS MZN chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Mozambican Metical
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang MZN
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang MZN trên OKX
Chuyển đổi NULS MZN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang MZN

Tỷ giá NULS MZN hôm nay là MT16,1053.
Tỷ giá giao dịch NULS /MZN đã biến động -3,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.516.448 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 MT theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Mozambican Metical, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mozambican Metical theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Mozambican Metical thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo MZN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Mozambican Metical và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang MZN của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang MZN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MZN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,MT5 có giá trị 0,31046 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 80,5266 theo MZN.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay