NULS/HNL: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Honduran Lempira (HNL)

NULS sang Honduran Lempira

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?

1 NULS hiện đang có giá trị L9,0688
+L0,20599
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 01:15:52 11 thg 1, 2025

Thị trường NULS/HNL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS HNL

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 9,0688 HNL, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 15,00%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 32,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Honduran Lempira (HNL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
L8,6746
Giá theo thời gian thực: L9,0688
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
L9,2977
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L184,37
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L2,3142
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
L897.822.860
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
99.001.537 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Honduran Lempira (HNL) là L9,0688, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULSL184,37. Có 99.001.537 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L897.822.860.

Giá NULS theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 9,0688 HNL
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/HNL

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 9,0688 HNL. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 45,3439 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 0,11027 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 5,5134 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Honduran Lempira being 9,2977 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 8,6746 HNL.

Chuyển đổi NULS Honduran Lempira

NULSNULSHNLHNL
1 NULS9,0688 HNL
5 NULS45,3439 HNL
10 NULS90,6878 HNL
20 NULS181,38 HNL
50 NULS453,44 HNL
100 NULS906,88 HNL
1.000 NULS9.068,78 HNL

Chuyển đổi Honduran Lempira NULS

HNLHNLNULSNULS
1 HNL0,11027 NULS
5 HNL0,55134 NULS
10 HNL1,1027 NULS
20 HNL2,2054 NULS
50 HNL5,5134 NULS
100 HNL11,0268 NULS
1.000 HNL110,27 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS HNL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Honduran Lempira
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang HNL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang HNL trên OKX
Chuyển đổi NULS HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang HNL

Tỷ giá NULS HNL hôm nay là L9,0688.
Tỷ giá giao dịch NULS /HNL đã biến động 2,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 99.001.537 NULS và tổng cung tối đa là 0 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 0,55134 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 45,3439 theo HNL.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay