NULS/DZD: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Algerian Dinar (DZD)

NULS sang Algerian Dinar

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Algerian Dinar?

1 NULS hiện đang có giá trị دج48,9426
+دج2,7614
(+6,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:32:52 10 thg 1, 2025

Thị trường NULS/DZD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS DZD

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 48,9426 DZD, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 12,00%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 29,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Algerian Dinar (DZD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
دج45,7868
Giá theo thời gian thực: دج48,9426
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
دج49,7316
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
دج986,14
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
دج12,3785
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
دج4.845.391.876
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
99.001.537 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Algerian Dinar (DZD) là دج48,9426, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULSدج986,14. Có 99.001.537 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دج4.845.391.876.

Giá NULS theo DZD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Algerian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Algerian Dinar (DZD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 48,9426 DZD
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/DZD

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 48,9426 DZD. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 244,71 DZD. Alternatively, if you have دج1 DZD, it would be equivalent to about 0,020432 DZD, while دج50 DZD would translate to approximately 1,0216 DZD. These figures provide an indication of the exchange rate between DZD and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Algerian Dinar being 49,7316 DZD and the lowest value in the last 24 hours being 45,7868 DZD.

Chuyển đổi NULS Algerian Dinar

NULSNULSDZDDZD
1 NULS48,9426 DZD
5 NULS244,71 DZD
10 NULS489,43 DZD
20 NULS978,85 DZD
50 NULS2.447,13 DZD
100 NULS4.894,26 DZD
1.000 NULS48.942,59 DZD

Chuyển đổi Algerian Dinar NULS

DZDDZDNULSNULS
1 DZD0,020432 NULS
5 DZD0,10216 NULS
10 DZD0,20432 NULS
20 DZD0,40864 NULS
50 DZD1,0216 NULS
100 DZD2,0432 NULS
1.000 DZD20,4321 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS DZD chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Algerian Dinar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang DZD
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang DZD trên OKX
Chuyển đổi NULS DZD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang DZD

Tỷ giá NULS DZD hôm nay là دج48,9426.
Tỷ giá giao dịch NULS /DZD đã biến động 6,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 99.001.537 NULS và tổng cung tối đa là 0 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 دج theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Algerian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Algerian Dinar theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Algerian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo DZD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Algerian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang DZD của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang DZD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DZD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,دج5 có giá trị 0,10216 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 244,71 theo DZD.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay