NULS/KES: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Kenyan Shilling (KES)

NULS sang Kenyan Shilling

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Kenyan Shilling?

1 NULS hiện đang có giá trị K.Sh46,5703
+K.Sh2,8095
(+6,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:27:27 10 thg 1, 2025

Thị trường NULS/KES hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS KES

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 46,5703 KES, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 14,00%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Kenyan Shilling (KES)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
K.Sh43,5796
Giá theo thời gian thực: K.Sh46,5703
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
K.Sh47,3342
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
K.Sh938,61
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
K.Sh11,7818
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
K.Sh4.610.535.340
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
99.001.537 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Kenyan Shilling (KES) là K.Sh46,5703, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULSK.Sh938,61. Có 99.001.537 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng K.Sh4.610.535.340.

Giá NULS theo KES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kenyan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kenyan Shilling (KES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 46,5703 KES
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/KES

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 46,5703 KES. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 232,85 KES. Alternatively, if you have K.Sh1 KES, it would be equivalent to about 0,021473 KES, while K.Sh50 KES would translate to approximately 1,0736 KES. These figures provide an indication of the exchange rate between KES and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Kenyan Shilling being 47,3342 KES and the lowest value in the last 24 hours being 43,5796 KES.

Chuyển đổi NULS Kenyan Shilling

NULSNULSKESKES
1 NULS46,5703 KES
5 NULS232,85 KES
10 NULS465,70 KES
20 NULS931,41 KES
50 NULS2.328,52 KES
100 NULS4.657,03 KES
1.000 NULS46.570,34 KES

Chuyển đổi Kenyan Shilling NULS

KESKESNULSNULS
1 KES0,021473 NULS
5 KES0,10736 NULS
10 KES0,21473 NULS
20 KES0,42946 NULS
50 KES1,0736 NULS
100 KES2,1473 NULS
1.000 KES21,4729 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS KES chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Kenyan Shilling
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang KES
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang KES trên OKX
Chuyển đổi NULS KES
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang KES

Tỷ giá NULS KES hôm nay là K.Sh46,5703.
Tỷ giá giao dịch NULS /KES đã biến động 6,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 99.001.537 NULS và tổng cung tối đa là 0 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 K.Sh theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Kenyan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kenyan Shilling theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Kenyan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo KES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Kenyan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang KES của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang KES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,K.Sh5 có giá trị 0,10736 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 232,85 theo KES.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay