MKR/MNT: Chuyển đổi Maker (MKR) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Maker sang Mongolian Tugrik

1 Maker có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?

1 MKR hiện đang có giá trị ₮4.268.579
-₮43.154,71
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:33:30 25 thg 1, 2025

Thị trường MKR/MNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi MKR MNT

Tính đến hôm nay, 1 MKR bằng 4.268.579 MNT, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Maker (MKR) đã giảm 9,00%. MKR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Maker (MKR) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₮4.209.793
Giá theo thời gian thực: ₮4.268.579
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₮4.530.905
*Dữ liệu thông tin thị trường MKR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮21.574.977
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮577.661,5
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮3.800.272.853.308
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
890.290,0 MKR
Đọc thêm: Giá Maker (MKR)
Giá hiện tại của Maker (MKR) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮4.268.579, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Maker₮21.574.977. Có 890.290,0 MKR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.005.577 MKR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮3.800.272.853.308.

Giá Maker theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Maker (MKR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 MKR ≈ 4.268.579 MNT
Tìm hiểu thêm về MKR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi MKR/MNT

Based on the current rate, 1 MKR is valued at approximately 4.268.579 MNT. This means that acquiring 5 Maker would amount to around 21.342.893 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,00000023427 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,000011714 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and MKR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Maker exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 MKR for Mongolian Tugrik being 4.530.905 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 4.209.793 MNT.

Chuyển đổi Maker Mongolian Tugrik

MKRMKRMNTMNT
1 MKR4.268.579 MNT
5 MKR21.342.893 MNT
10 MKR42.685.786 MNT
20 MKR85.371.572 MNT
50 MKR213.428.931 MNT
100 MKR426.857.861 MNT
1.000 MKR4.268.578.613 MNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik Maker

MNTMNTMKRMKR
1 MNT0,00000023427 MKR
5 MNT0,0000011714 MKR
10 MNT0,0000023427 MKR
20 MNT0,0000046854 MKR
50 MNT0,000011714 MKR
100 MNT0,000023427 MKR
1.000 MNT0,00023427 MKR

Xem cách chuyển đổi MKR MNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Maker sang Mongolian Tugrik
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi MKR sang MNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi MKR sang MNT trên OKX
Chuyển đổi MKR MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MKR sang MNT

Tỷ giá MKR MNT hôm nay là ₮4.268.579.
Tỷ giá giao dịch MKR /MNT đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Maker có tổng cung lưu hành hiện là 890.290,0 MKR và tổng cung tối đa là 1.005.577 MKR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Maker, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Maker và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Maker có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Maker thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Maker , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MKR theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Maker theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Maker sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MKR sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi MKR sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MKR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,0000011714 MKR, trong khi 5 MKR có giá trị 21.342.893 theo MNT.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay