KES/ACA: Chuyển đổi Kenyan Shilling (KES) sang Acala (ACA)
Kenyan Shilling sang Acala
Hôm nay 1 KES có giá trị bằng bao nhiêu Acala?
1 Kenyan Shilling hiện đang có giá trị 0,089791 ACA ACA
+0,0022099 ACA
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 05:47:38 10 thg 1, 2025
Thị trường KES/ACA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KES ACA
Tỷ giá KES so với ACA hôm nay là 0,089791 ACA, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Acala đã tăng 26,00% trong tuần qua. Acala (ACA) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 11,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Kenyan Shilling (KES) sang Acala (ACA)
Giá thấp nhất 24h
0,082070 ACAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,092634 ACAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Tỷ giá chuyển đổi KES sang ACA hôm nay hiện là 0,089791 ACA. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và tăng 26,00% trong bảy ngày qua.
Giá Kenyan Shilling sang Acala được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Acala và các tiền mã hóa khác.
Giá Kenyan Shilling sang Acala được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Acala và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KES/ACA
Based on the current rate, 1 ACA is valued at approximately 0,089791 KES. This means that acquiring 5 Acala would amount to around 0,44895 KES. Alternatively, if you have K.Sh1 KES, it would be equivalent to about 11,1370 KES, while K.Sh50 KES would translate to approximately 556,85 KES. These figures provide an indication of the exchange rate between KES and ACA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Acala exchange rate has tăng by 26,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Kenyan Shilling being 0,092634 KES and the lowest value in the last 24 hours being 0,082070 KES.
In the last 7 days, the Acala exchange rate has tăng by 26,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Kenyan Shilling being 0,092634 KES and the lowest value in the last 24 hours being 0,082070 KES.
Chuyển đổi Acala Kenyan Shilling
KES | ACA |
---|---|
1 KES | 0,089791 ACA |
5 KES | 0,44895 ACA |
10 KES | 0,89791 ACA |
20 KES | 1,7958 ACA |
50 KES | 4,4895 ACA |
100 KES | 8,9791 ACA |
1.000 KES | 89,7908 ACA |
Chuyển đổi Kenyan Shilling Acala
ACA | KES |
---|---|
1 ACA | 11,1370 KES |
5 ACA | 55,6850 KES |
10 ACA | 111,37 KES |
20 ACA | 222,74 KES |
50 ACA | 556,85 KES |
100 ACA | 1.113,70 KES |
1.000 ACA | 11.137,00 KES |
Xem cách chuyển đổi KES ACA chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi KES ACA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KES sang ACA
Tỷ giá giao dịch KES/ACA hôm nay là 0,089791 ACA. OKX cập nhật giá KES sang ACA theo thời gian thực.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.138.749.994 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Ngoài nắm giữ ACA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Acala. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ACA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ACA là K.Sh353,15. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ACA là K.Sh11,1370.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 K.Sh theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Kenyan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kenyan Shilling theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Kenyan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo KES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Kenyan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang KES của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang KES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,K.Sh5 có giá trị 55,6850 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 0,44895 theo KES.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ACA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ACA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ACA USDACA AEDACA ALLACA AMDACA ANGACA ARSACA AUDACA AZNACA BAMACA BBDACA BDTACA BGNACA BHDACA BMDACA BNDACA BOBACA BRLACA BWPACA BYNACA CADACA CHFACA CLPACA CNYACA COPACA CRCACA CZKACA DJFACA DKKACA DOPACA DZDACA EGPACA ETBACA EURACA GBPACA GELACA GHSACA GTQACA HKDACA HNLACA HRKACA HUFACA IDRACA ILSACA INRACA IQDACA ISKACA JMDACA JODACA JPYACA KESACA KGSACA KHRACA KRWACA KWDACA KYDACA KZTACA LAKACA LBPACA LKRACA LRDACA MADACA MDLACA MKDACA MMKACA MNTACA MOPACA MURACA MXNACA MYRACA MZNACA NADACA NIOACA NOKACA NPRACA NZDACA OMRACA PABACA PENACA PGKACA PHPACA PKRACA PLNACA PYGACA QARACA RSDACA RWFACA SARACA SDGACA SEKACA SGDACA SOSACA THBACA TJSACA TNDACA TRYACA TTDACA TWDACA TZSACA UAHACA UGXACA UYUACA UZSACA VESACA VNDACA XAFACA XOFACA ZARACA ZMW
Giao dịch chuyển đổi KES phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KES và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay