DKK/ACA: Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang Acala (ACA)

Danish Krone sang Acala

Hôm nay 1 DKK có giá trị bằng bao nhiêu Acala?

1 Danish Krone hiện đang có giá trị 1,6232 ACA ACA
+0,059037 ACA
(+4,00%)
Cập nhật gần nhất: 06:03:09 10 thg 1, 2025

Thị trường DKK/ACA hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi DKK ACA

Tỷ giá DKK so với ACA hôm nay là 1,6232 ACA, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Acala đã tăng 28,00% trong tuần qua. Acala (ACA) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 12,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Danish Krone (DKK) sang Acala (ACA)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
1,4673 ACA
Giá theo thời gian thực: 1,6232 ACA
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
1,6562 ACA
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr19,7527
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr0,22418
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr701.525.287
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.138.749.994 ACA
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Tỷ giá chuyển đổi DKK sang ACA hôm nay hiện là 1,6232 ACA. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 28,00% trong bảy ngày qua.

Giá Danish Krone sang Acala được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Acala và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 DKK ≈ 1,6232 ACA
Tìm hiểu thêm về ACA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi DKK/ACA

Based on the current rate, 1 ACA is valued at approximately 1,6232 DKK. This means that acquiring 5 Acala would amount to around 8,1162 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 0,61605 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 30,8024 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and ACA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Acala exchange rate has tăng by 28,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Danish Krone being 1,6562 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 1,4673 DKK.

Chuyển đổi Acala Danish Krone

DKKDKKACAACA
1 DKK1,6232 ACA
5 DKK8,1162 ACA
10 DKK16,2325 ACA
20 DKK32,4650 ACA
50 DKK81,1624 ACA
100 DKK162,32 ACA
1.000 DKK1.623,25 ACA

Chuyển đổi Danish Krone Acala

ACAACADKKDKK
1 ACA0,61605 DKK
5 ACA3,0802 DKK
10 ACA6,1605 DKK
20 ACA12,3210 DKK
50 ACA30,8024 DKK
100 ACA61,6049 DKK
1.000 ACA616,05 DKK

Xem cách chuyển đổi DKK ACA chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Danish Krone sang Acala
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi DKK sang ACA
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi DKK sang ACA trên OKX
Chuyển đổi DKK ACA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DKK sang ACA

Tỷ giá giao dịch DKK/ACA hôm nay là 1,6232 ACA. OKX cập nhật giá DKK sang ACA theo thời gian thực.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.138.749.994 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Ngoài nắm giữ ACA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Acala. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ACA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ACAKr19,7527. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ACAKr0,61605.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 3,0802 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 8,1162 theo DKK.