ILS/XNO: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang Nano (XNO)
Israeli New Shekel sang Nano
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu Nano?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 0,20067 XNO XNO
-0,00212 XNO
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 20:15:43 10 thg 1, 2025
Thị trường ILS/XNO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS XNO
Tỷ giá ILS so với XNO hôm nay là 0,20067 XNO, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Nano đã tăng 11,00% trong tuần qua. Nano (XNO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 37,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang Nano (XNO)
Giá thấp nhất 24h
0,19917 XNOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,21510 XNOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang XNO hôm nay hiện là 0,20067 XNO. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang Nano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nano và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang Nano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nano và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/XNO
Based on the current rate, 1 XNO is valued at approximately 0,20067 ILS. This means that acquiring 5 Nano would amount to around 1,0033 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 4,9833 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 249,17 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and XNO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Nano exchange rate has tăng by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Israeli New Shekel being 0,21510 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,19917 ILS.
In the last 7 days, the Nano exchange rate has tăng by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Israeli New Shekel being 0,21510 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,19917 ILS.
Chuyển đổi Nano Israeli New Shekel
ILS | XNO |
---|---|
1 ILS | 0,20067 XNO |
5 ILS | 1,0033 XNO |
10 ILS | 2,0067 XNO |
20 ILS | 4,0134 XNO |
50 ILS | 10,0334 XNO |
100 ILS | 20,0669 XNO |
1.000 ILS | 200,67 XNO |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Nano
XNO | ILS |
---|---|
1 XNO | 4,9833 ILS |
5 XNO | 24,9167 ILS |
10 XNO | 49,8334 ILS |
20 XNO | 99,6668 ILS |
50 XNO | 249,17 ILS |
100 XNO | 498,33 ILS |
1.000 XNO | 4.983,34 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS XNO chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS XNO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang XNO
Tỷ giá giao dịch ILS/XNO hôm nay là 0,20067 XNO. OKX cập nhật giá ILS sang XNO theo thời gian thực.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Ngoài nắm giữ XNO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Nano. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XNO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XNO là ₪11,0129. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XNO là ₪4,9833.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 24,9167 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 1,0033 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XNO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XNO và các loại tiền pháp định phổ biến.
XNO USDXNO AEDXNO ALLXNO AMDXNO ANGXNO ARSXNO AUDXNO AZNXNO BAMXNO BBDXNO BDTXNO BGNXNO BHDXNO BMDXNO BNDXNO BOBXNO BRLXNO BWPXNO BYNXNO CADXNO CHFXNO CLPXNO CNYXNO COPXNO CRCXNO CZKXNO DJFXNO DKKXNO DOPXNO DZDXNO EGPXNO ETBXNO EURXNO GBPXNO GELXNO GHSXNO GTQXNO HKDXNO HNLXNO HRKXNO HUFXNO IDRXNO ILSXNO INRXNO IQDXNO ISKXNO JMDXNO JODXNO JPYXNO KESXNO KGSXNO KHRXNO KRWXNO KWDXNO KYDXNO KZTXNO LAKXNO LBPXNO LKRXNO LRDXNO MADXNO MDLXNO MKDXNO MMKXNO MNTXNO MOPXNO MURXNO MXNXNO MYRXNO MZNXNO NADXNO NIOXNO NOKXNO NPRXNO NZDXNO OMRXNO PABXNO PENXNO PGKXNO PHPXNO PKRXNO PLNXNO PYGXNO QARXNO RSDXNO RWFXNO SARXNO SDGXNO SEKXNO SGDXNO SOSXNO THBXNO TJSXNO TNDXNO TRYXNO TTDXNO TWDXNO TZSXNO UAHXNO UGXXNO UYUXNO UZSXNO VESXNO VNDXNO XAFXNO XOFXNO ZARXNO ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay