ILS/QTUM: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang Qtum (QTUM)
Israeli New Shekel sang Qtum
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu Qtum?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 0,083325 QTUM QTUM
-0,00402 QTUM
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 06:17:44 11 thg 1, 2025
Thị trường ILS/QTUM hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS QTUM
Tỷ giá ILS so với QTUM hôm nay là 0,083325 QTUM, giảm 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Qtum đã tăng 5,00% trong tuần qua. Qtum (QTUM) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang Qtum (QTUM)
Giá thấp nhất 24h
0,081317 QTUMGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,088251 QTUMGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường QTUM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Qtum (QTUM)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang QTUM hôm nay hiện là 0,083325 QTUM. Tỷ giá này đã giảm 5,00% trong 24h qua và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang Qtum được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Qtum và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang Qtum được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Qtum và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/QTUM
Based on the current rate, 1 QTUM is valued at approximately 0,083325 ILS. This means that acquiring 5 Qtum would amount to around 0,41663 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 12,0011 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 600,06 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and QTUM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Qtum exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 QTUM for Israeli New Shekel being 0,088251 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,081317 ILS.
In the last 7 days, the Qtum exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 QTUM for Israeli New Shekel being 0,088251 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,081317 ILS.
Chuyển đổi Qtum Israeli New Shekel
ILS | QTUM |
---|---|
1 ILS | 0,083325 QTUM |
5 ILS | 0,41663 QTUM |
10 ILS | 0,83325 QTUM |
20 ILS | 1,6665 QTUM |
50 ILS | 4,1663 QTUM |
100 ILS | 8,3325 QTUM |
1.000 ILS | 83,3254 QTUM |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Qtum
QTUM | ILS |
---|---|
1 QTUM | 12,0011 ILS |
5 QTUM | 60,0057 ILS |
10 QTUM | 120,01 ILS |
20 QTUM | 240,02 ILS |
50 QTUM | 600,06 ILS |
100 QTUM | 1.200,11 ILS |
1.000 QTUM | 12.001,14 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS QTUM chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS QTUM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang QTUM
Tỷ giá giao dịch ILS/QTUM hôm nay là 0,083325 QTUM. OKX cập nhật giá ILS sang QTUM theo thời gian thực.
Qtum có tổng cung lưu hành hiện là 105.475.614 QTUM và tổng cung tối đa là 107.822.406 QTUM.
Ngoài nắm giữ QTUM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Qtum. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho QTUM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của QTUM là ₪212,31. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của QTUM là ₪12,0011.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Qtum, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Qtum và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Qtum có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Qtum thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Qtum , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 QTUM theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Qtum theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Qtum sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính QTUM sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi QTUM sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng QTUM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 60,0057 QTUM, trong khi 5 QTUM có giá trị 0,41663 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi QTUM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QTUM và các loại tiền pháp định phổ biến.
QTUM USDQTUM AEDQTUM ALLQTUM AMDQTUM ANGQTUM ARSQTUM AUDQTUM AZNQTUM BAMQTUM BBDQTUM BDTQTUM BGNQTUM BHDQTUM BMDQTUM BNDQTUM BOBQTUM BRLQTUM BWPQTUM BYNQTUM CADQTUM CHFQTUM CLPQTUM CNYQTUM COPQTUM CRCQTUM CZKQTUM DJFQTUM DKKQTUM DOPQTUM DZDQTUM EGPQTUM ETBQTUM EURQTUM GBPQTUM GELQTUM GHSQTUM GTQQTUM HKDQTUM HNLQTUM HRKQTUM HUFQTUM IDRQTUM ILSQTUM INRQTUM IQDQTUM ISKQTUM JMDQTUM JODQTUM JPYQTUM KESQTUM KGSQTUM KHRQTUM KRWQTUM KWDQTUM KYDQTUM KZTQTUM LAKQTUM LBPQTUM LKRQTUM LRDQTUM MADQTUM MDLQTUM MKDQTUM MMKQTUM MNTQTUM MOPQTUM MURQTUM MXNQTUM MYRQTUM MZNQTUM NADQTUM NIOQTUM NOKQTUM NPRQTUM NZDQTUM OMRQTUM PABQTUM PENQTUM PGKQTUM PHPQTUM PKRQTUM PLNQTUM PYGQTUM QARQTUM RSDQTUM RWFQTUM SARQTUM SDGQTUM SEKQTUM SGDQTUM SOSQTUM THBQTUM TJSQTUM TNDQTUM TRYQTUM TTDQTUM TWDQTUM TZSQTUM UAHQTUM UGXQTUM UYUQTUM UZSQTUM VESQTUM VNDQTUM XAFQTUM XOFQTUM ZARQTUM ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay