OAS/ILS: Chuyển đổi Oasys (OAS) sang Israeli New Shekel (ILS)
Oasys sang Israeli New Shekel
1 Oasys có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 OAS hiện đang có giá trị ₪0,11497
-₪0,00048
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 20:46:57 10 thg 1, 2025
Thị trường OAS/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OAS ILS
Tính đến hôm nay, 1 OAS bằng 0,11497 ILS, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Oasys (OAS) đã giảm 10,00%. OAS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Oasys (OAS) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪0,11252Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪0,11685Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OAS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Oasys (OAS)
Giá hiện tại của Oasys (OAS) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,11497, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Oasys là ₪0,52330. Có 1.858.090.982 OAS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 OAS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪213.633.599.
Giá Oasys theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Oasys (OAS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Oasys là ₪0,52330. Có 1.858.090.982 OAS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 OAS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪213.633.599.
Giá Oasys theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Oasys (OAS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OAS/ILS
Based on the current rate, 1 OAS is valued at approximately 0,11497 ILS. This means that acquiring 5 Oasys would amount to around 0,57487 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 8,6976 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 434,88 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and OAS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Oasys exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 OAS for Israeli New Shekel being 0,11685 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,11252 ILS.
In the last 7 days, the Oasys exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 OAS for Israeli New Shekel being 0,11685 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,11252 ILS.
Chuyển đổi Oasys Israeli New Shekel
OAS | ILS |
---|---|
1 OAS | 0,11497 ILS |
5 OAS | 0,57487 ILS |
10 OAS | 1,1497 ILS |
20 OAS | 2,2995 ILS |
50 OAS | 5,7487 ILS |
100 OAS | 11,4975 ILS |
1.000 OAS | 114,97 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Oasys
ILS | OAS |
---|---|
1 ILS | 8,6976 OAS |
5 ILS | 43,4878 OAS |
10 ILS | 86,9756 OAS |
20 ILS | 173,95 OAS |
50 ILS | 434,88 OAS |
100 ILS | 869,76 OAS |
1.000 ILS | 8.697,56 OAS |
Xem cách chuyển đổi OAS ILS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OAS ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OAS sang ILS
Tỷ giá OAS ILS hôm nay là ₪0,11497.
Tỷ giá giao dịch OAS /ILS đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Oasys có tổng cung lưu hành hiện là 1.858.090.982 OAS và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 OAS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Oasys, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Oasys và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Oasys có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Oasys thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Oasys , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OAS theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Oasys theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Oasys sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OAS sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi OAS sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OAS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 43,4878 OAS, trong khi 5 OAS có giá trị 0,57487 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OAS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OAS và các loại tiền pháp định phổ biến.
OAS USDOAS AEDOAS ALLOAS AMDOAS ANGOAS ARSOAS AUDOAS AZNOAS BAMOAS BBDOAS BDTOAS BGNOAS BHDOAS BMDOAS BNDOAS BOBOAS BRLOAS BWPOAS BYNOAS CADOAS CHFOAS CLPOAS CNYOAS COPOAS CRCOAS CZKOAS DJFOAS DKKOAS DOPOAS DZDOAS EGPOAS ETBOAS EUROAS GBPOAS GELOAS GHSOAS GTQOAS HKDOAS HNLOAS HRKOAS HUFOAS IDROAS ILSOAS INROAS IQDOAS ISKOAS JMDOAS JODOAS JPYOAS KESOAS KGSOAS KHROAS KRWOAS KWDOAS KYDOAS KZTOAS LAKOAS LBPOAS LKROAS LRDOAS MADOAS MDLOAS MKDOAS MMKOAS MNTOAS MOPOAS MUROAS MXNOAS MYROAS MZNOAS NADOAS NIOOAS NOKOAS NPROAS NZDOAS OMROAS PABOAS PENOAS PGKOAS PHPOAS PKROAS PLNOAS PYGOAS QAROAS RSDOAS RWFOAS SAROAS SDGOAS SEKOAS SGDOAS SOSOAS THBOAS TJSOAS TNDOAS TRYOAS TTDOAS TWDOAS TZSOAS UAHOAS UGXOAS UYUOAS UZSOAS VESOAS VNDOAS XAFOAS XOFOAS ZAROAS ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay