ILS/GOAL: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang TopGoal (GOAL)
Israeli New Shekel sang TopGoal
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu TopGoal?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 12,0568 GOAL GOAL
+1,9938 GOAL
(+20,00%)Cập nhật gần nhất: 05:51:53 11 thg 1, 2025
Thị trường ILS/GOAL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS GOAL
Tỷ giá ILS so với GOAL hôm nay là 12,0568 GOAL, tăng 20,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, TopGoal đã tăng 140,00% trong tuần qua. TopGoal (GOAL) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 139,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang TopGoal (GOAL)
Giá thấp nhất 24h
9,3232 GOALGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
13,0669 GOALGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GOAL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá TopGoal (GOAL)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang GOAL hôm nay hiện là 12,0568 GOAL. Tỷ giá này đã tăng 20,00% trong 24h qua và tăng 140,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang TopGoal được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy TopGoal và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang TopGoal được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy TopGoal và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/GOAL
Based on the current rate, 1 GOAL is valued at approximately 12,0568 ILS. This means that acquiring 5 TopGoal would amount to around 60,2840 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,082941 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 4,1470 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and GOAL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the TopGoal exchange rate has tăng by 140,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 20,00%, with the highest exchange rate of 1 GOAL for Israeli New Shekel being 13,0669 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 9,3232 ILS.
In the last 7 days, the TopGoal exchange rate has tăng by 140,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 20,00%, with the highest exchange rate of 1 GOAL for Israeli New Shekel being 13,0669 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 9,3232 ILS.
Chuyển đổi TopGoal Israeli New Shekel
ILS | GOAL |
---|---|
1 ILS | 12,0568 GOAL |
5 ILS | 60,2840 GOAL |
10 ILS | 120,57 GOAL |
20 ILS | 241,14 GOAL |
50 ILS | 602,84 GOAL |
100 ILS | 1.205,68 GOAL |
1.000 ILS | 12.056,81 GOAL |
Chuyển đổi Israeli New Shekel TopGoal
GOAL | ILS |
---|---|
1 GOAL | 0,082941 ILS |
5 GOAL | 0,41470 ILS |
10 GOAL | 0,82941 ILS |
20 GOAL | 1,6588 ILS |
50 GOAL | 4,1470 ILS |
100 GOAL | 8,2941 ILS |
1.000 GOAL | 82,9407 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS GOAL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS GOAL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang GOAL
Tỷ giá giao dịch ILS/GOAL hôm nay là 12,0568 GOAL. OKX cập nhật giá ILS sang GOAL theo thời gian thực.
TopGoal có tổng cung lưu hành hiện là 536.250.000 GOAL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 GOAL.
Ngoài nắm giữ GOAL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của TopGoal. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho GOAL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của GOAL là ₪4,5689. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của GOAL là ₪0,082941.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về TopGoal, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá TopGoal và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo TopGoal có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi TopGoal thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo TopGoal , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GOAL theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của TopGoal theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi TopGoal sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GOAL sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi GOAL sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GOAL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 0,41470 GOAL, trong khi 5 GOAL có giá trị 60,2840 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GOAL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GOAL và các loại tiền pháp định phổ biến.
GOAL USDGOAL AEDGOAL ALLGOAL AMDGOAL ANGGOAL ARSGOAL AUDGOAL AZNGOAL BAMGOAL BBDGOAL BDTGOAL BGNGOAL BHDGOAL BMDGOAL BNDGOAL BOBGOAL BRLGOAL BWPGOAL BYNGOAL CADGOAL CHFGOAL CLPGOAL CNYGOAL COPGOAL CRCGOAL CZKGOAL DJFGOAL DKKGOAL DOPGOAL DZDGOAL EGPGOAL ETBGOAL EURGOAL GBPGOAL GELGOAL GHSGOAL GTQGOAL HKDGOAL HNLGOAL HRKGOAL HUFGOAL IDRGOAL ILSGOAL INRGOAL IQDGOAL ISKGOAL JMDGOAL JODGOAL JPYGOAL KESGOAL KGSGOAL KHRGOAL KRWGOAL KWDGOAL KYDGOAL KZTGOAL LAKGOAL LBPGOAL LKRGOAL LRDGOAL MADGOAL MDLGOAL MKDGOAL MMKGOAL MNTGOAL MOPGOAL MURGOAL MXNGOAL MYRGOAL MZNGOAL NADGOAL NIOGOAL NOKGOAL NPRGOAL NZDGOAL OMRGOAL PABGOAL PENGOAL PGKGOAL PHPGOAL PKRGOAL PLNGOAL PYGGOAL QARGOAL RSDGOAL RWFGOAL SARGOAL SDGGOAL SEKGOAL SGDGOAL SOSGOAL THBGOAL TJSGOAL TNDGOAL TRYGOAL TTDGOAL TWDGOAL TZSGOAL UAHGOAL UGXGOAL UYUGOAL UZSGOAL VESGOAL VNDGOAL XAFGOAL XOFGOAL ZARGOAL ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay