HBAR/PLN: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Polish Zloty (PLN)

Hedera sang Polish Zloty

1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Polish Zloty?

1 HBAR hiện đang có giá trị zł1,3357
+zł0,064128
(+5,00%)
Cập nhật gần nhất: 09:57:14 25 thg 1, 2025

Thị trường HBAR/PLN hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HBAR PLN

Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 1,3357 PLN, tăng 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã giảm 9,00%. HBAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Polish Zloty (PLN)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
zł1,2629
Giá theo thời gian thực: zł1,3357
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
zł1,4090
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
zł2,3077
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
zł0,039754
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
zł51.112.115.187
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
38.267.523.240 HBAR
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Polish Zloty (PLN) là zł1,3357, với tăng 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Hederazł2,3077. Có 38.267.523.240 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł51.112.115.187.

Giá Hedera theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 HBAR ≈ 1,3357 PLN
Tìm hiểu thêm về HBAR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HBAR/PLN

Based on the current rate, 1 HBAR is valued at approximately 1,3357 PLN. This means that acquiring 5 Hedera would amount to around 6,6783 PLN. Alternatively, if you have zł1 PLN, it would be equivalent to about 0,74870 PLN, while zł50 PLN would translate to approximately 37,4349 PLN. These figures provide an indication of the exchange rate between PLN and HBAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Hedera exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Polish Zloty being 1,4090 PLN and the lowest value in the last 24 hours being 1,2629 PLN.

Chuyển đổi Hedera Polish Zloty

HBARHBARPLNPLN
1 HBAR1,3357 PLN
5 HBAR6,6783 PLN
10 HBAR13,3565 PLN
20 HBAR26,7131 PLN
50 HBAR66,7826 PLN
100 HBAR133,57 PLN
1.000 HBAR1.335,65 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty Hedera

PLNPLNHBARHBAR
1 PLN0,74870 HBAR
5 PLN3,7435 HBAR
10 PLN7,4870 HBAR
20 PLN14,9740 HBAR
50 PLN37,4349 HBAR
100 PLN74,8698 HBAR
1.000 PLN748,70 HBAR

Xem cách chuyển đổi HBAR PLN chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HBAR sang PLN
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HBAR sang PLN trên OKX
Chuyển đổi HBAR PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang PLN

Tỷ giá HBAR PLN hôm nay là zł1,3357.
Tỷ giá giao dịch HBAR /PLN đã biến động 5,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.267.523.240 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 3,7435 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 6,6783 theo PLN.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay