GMX/UZS: Chuyển đổi GMX (GMX) sang Uzbekistan Som (UZS)

GMX sang Uzbekistan Som

1 GMX có giá trị bằng bao nhiêu Uzbekistan Som?

1 GMX hiện đang có giá trị лв316.485,2
-лв4.665,63
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:42:25 10 thg 1, 2025

Thị trường GMX/UZS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GMX UZS

Tính đến hôm nay, 1 GMX bằng 316.485,2 UZS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GMX (GMX) đã giảm 13,00%. GMX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 34,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá GMX (GMX) sang Uzbekistan Som (UZS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
лв299.507,5
Giá theo thời gian thực: лв316.485,2
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
лв321.669,3
*Dữ liệu thông tin thị trường GMX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв1.184.681
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв224.857,4
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
лв3.139.149.856.921
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
9.918.788 GMX
Đọc thêm: Giá GMX (GMX)
Giá hiện tại của GMX (GMX) theo Uzbekistan Som (UZS) là лв316.485,2, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của GMXлв1.184.681. Có 9.918.788 GMX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.250.000 GMX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв3.139.149.856.921.

Giá GMX theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GMX (GMX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GMX ≈ 316.485,2 UZS
Tìm hiểu thêm về GMX
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GMX/UZS

Based on the current rate, 1 GMX is valued at approximately 316.485,2 UZS. This means that acquiring 5 GMX would amount to around 1.582.426 UZS. Alternatively, if you have лв1 UZS, it would be equivalent to about 0,0000031597 UZS, while лв50 UZS would translate to approximately 0,00015799 UZS. These figures provide an indication of the exchange rate between UZS and GMX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the GMX exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 GMX for Uzbekistan Som being 321.669,3 UZS and the lowest value in the last 24 hours being 299.507,5 UZS.

Chuyển đổi GMX Uzbekistan Som

GMXGMXUZSUZS
1 GMX316.485,2 UZS
5 GMX1.582.426 UZS
10 GMX3.164.852 UZS
20 GMX6.329.705 UZS
50 GMX15.824.261 UZS
100 GMX31.648.523 UZS
1.000 GMX316.485.226 UZS

Chuyển đổi Uzbekistan Som GMX

UZSUZSGMXGMX
1 UZS0,0000031597 GMX
5 UZS0,000015799 GMX
10 UZS0,000031597 GMX
20 UZS0,000063194 GMX
50 UZS0,00015799 GMX
100 UZS0,00031597 GMX
1.000 UZS0,0031597 GMX

Xem cách chuyển đổi GMX UZS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi GMX sang Uzbekistan Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GMX sang UZS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GMX sang UZS trên OKX
Chuyển đổi GMX UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GMX sang UZS

Tỷ giá GMX UZS hôm nay là лв316.485,2.
Tỷ giá giao dịch GMX /UZS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
GMX có tổng cung lưu hành hiện là 9.918.788 GMX và tổng cung tối đa là 13.250.000 GMX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GMX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GMX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo GMX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GMX thành Uzbekistan Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uzbekistan Som theo GMX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMX theo Uzbekistan Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GMX theo UZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GMX sang Uzbekistan Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMX sang UZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMX sang UZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,000015799 GMX, trong khi 5 GMX có giá trị 1.582.426 theo UZS.