GMX/QAR: Chuyển đổi GMX (GMX) sang Qatari Rial (QAR)
GMX sang Qatari Rial
1 GMX có giá trị bằng bao nhiêu Qatari Rial?
1 GMX hiện đang có giá trị ر.ق80,5025
-ر.ق2,8036
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 14:28:38 25 thg 1, 2025
Thị trường GMX/QAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GMX QAR
Tính đến hôm nay, 1 GMX bằng 80,5025 QAR, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GMX (GMX) đã giảm 10,00%. GMX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá GMX (GMX) sang Qatari Rial (QAR)
Giá thấp nhất 24h
ر.ق79,0825Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ر.ق84,3984Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GMX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá GMX (GMX)
Giá hiện tại của GMX (GMX) theo Qatari Rial (QAR) là ر.ق80,5025, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của GMX là ر.ق332,82. Có 9.935.379 GMX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.250.000 GMX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق799.822.952.
Giá GMX theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GMX (GMX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của GMX là ر.ق332,82. Có 9.935.379 GMX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.250.000 GMX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق799.822.952.
Giá GMX theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GMX (GMX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GMX/QAR
Based on the current rate, 1 GMX is valued at approximately 80,5025 QAR. This means that acquiring 5 GMX would amount to around 402,51 QAR. Alternatively, if you have ر.ق1 QAR, it would be equivalent to about 0,012422 QAR, while ر.ق50 QAR would translate to approximately 0,62110 QAR. These figures provide an indication of the exchange rate between QAR and GMX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the GMX exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 GMX for Qatari Rial being 84,3984 QAR and the lowest value in the last 24 hours being 79,0825 QAR.
In the last 7 days, the GMX exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 GMX for Qatari Rial being 84,3984 QAR and the lowest value in the last 24 hours being 79,0825 QAR.
Chuyển đổi GMX Qatari Rial
GMX | QAR |
---|---|
1 GMX | 80,5025 QAR |
5 GMX | 402,51 QAR |
10 GMX | 805,03 QAR |
20 GMX | 1.610,05 QAR |
50 GMX | 4.025,13 QAR |
100 GMX | 8.050,25 QAR |
1.000 GMX | 80.502,51 QAR |
Chuyển đổi Qatari Rial GMX
QAR | GMX |
---|---|
1 QAR | 0,012422 GMX |
5 QAR | 0,062110 GMX |
10 QAR | 0,12422 GMX |
20 QAR | 0,24844 GMX |
50 QAR | 0,62110 GMX |
100 QAR | 1,2422 GMX |
1.000 QAR | 12,4220 GMX |
Xem cách chuyển đổi GMX QAR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GMX QAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GMX sang QAR
Tỷ giá GMX QAR hôm nay là ر.ق80,5025.
Tỷ giá giao dịch GMX /QAR đã biến động -3,00% trong 24h qua.
GMX có tổng cung lưu hành hiện là 9.935.379 GMX và tổng cung tối đa là 13.250.000 GMX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GMX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GMX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ق theo GMX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GMX thành Qatari Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Qatari Rial theo GMX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMX theo Qatari Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GMX theo QAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GMX sang Qatari Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMX sang QAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMX sang QAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo QAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ق5 có giá trị 0,062110 GMX, trong khi 5 GMX có giá trị 402,51 theo QAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GMX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GMX và các loại tiền pháp định phổ biến.
GMX USDGMX AEDGMX ALLGMX AMDGMX ANGGMX ARSGMX AUDGMX AZNGMX BAMGMX BBDGMX BDTGMX BGNGMX BHDGMX BMDGMX BNDGMX BOBGMX BRLGMX BWPGMX BYNGMX CADGMX CHFGMX CLPGMX CNYGMX COPGMX CRCGMX CZKGMX DJFGMX DKKGMX DOPGMX DZDGMX EGPGMX ETBGMX EURGMX GBPGMX GELGMX GHSGMX GTQGMX HKDGMX HNLGMX HRKGMX HUFGMX IDRGMX ILSGMX INRGMX IQDGMX ISKGMX JMDGMX JODGMX JPYGMX KESGMX KGSGMX KHRGMX KRWGMX KWDGMX KYDGMX KZTGMX LAKGMX LBPGMX LKRGMX LRDGMX MADGMX MDLGMX MKDGMX MMKGMX MNTGMX MOPGMX MURGMX MXNGMX MYRGMX MZNGMX NADGMX NIOGMX NOKGMX NPRGMX NZDGMX OMRGMX PABGMX PENGMX PGKGMX PHPGMX PKRGMX PLNGMX PYGGMX QARGMX RSDGMX RWFGMX SARGMX SDGGMX SEKGMX SGDGMX SOSGMX THBGMX TJSGMX TNDGMX TRYGMX TTDGMX TWDGMX TZSGMX UAHGMX UGXGMX UYUGMX UZSGMX VESGMX VNDGMX XAFGMX XOFGMX ZARGMX ZMW
Giao dịch chuyển đổi QAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay