G/GHS: Chuyển đổi Gravity (G) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Gravity sang Ghanaian Cedi
1 Gravity có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 G hiện đang có giá trị GH₵0,46547
-GH₵0,01165
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 14:28:39 10 thg 1, 2025
Thị trường G/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi G GHS
Tính đến hôm nay, 1 G bằng 0,46547 GHS, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Gravity (G) đã tăng 3,00%. G đang có xu hướng đi lên, đang tăng 6,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Gravity (G) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵0,45278Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵0,48892Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường G hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Gravity (G)
Giá hiện tại của Gravity (G) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵0,46547, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Gravity là GH₵0,82297. Có 7.232.700.000 G hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 12.000.000.000 G, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵3.366.572.905.
Giá Gravity theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gravity (G) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Gravity là GH₵0,82297. Có 7.232.700.000 G hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 12.000.000.000 G, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵3.366.572.905.
Giá Gravity theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gravity (G) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi G/GHS
Based on the current rate, 1 G is valued at approximately 0,46547 GHS. This means that acquiring 5 Gravity would amount to around 2,3273 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 2,1484 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 107,42 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and G, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Gravity exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 G for Ghanaian Cedi being 0,48892 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 0,45278 GHS.
In the last 7 days, the Gravity exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 G for Ghanaian Cedi being 0,48892 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 0,45278 GHS.
Chuyển đổi Gravity Ghanaian Cedi
G | GHS |
---|---|
1 G | 0,46547 GHS |
5 G | 2,3273 GHS |
10 G | 4,6547 GHS |
20 G | 9,3093 GHS |
50 G | 23,2733 GHS |
100 G | 46,5466 GHS |
1.000 G | 465,47 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Gravity
GHS | G |
---|---|
1 GHS | 2,1484 G |
5 GHS | 10,7419 G |
10 GHS | 21,4839 G |
20 GHS | 42,9677 G |
50 GHS | 107,42 G |
100 GHS | 214,84 G |
1.000 GHS | 2.148,39 G |
Xem cách chuyển đổi G GHS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi G GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi G sang GHS
Tỷ giá G GHS hôm nay là GH₵0,46547.
Tỷ giá giao dịch G /GHS đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Gravity có tổng cung lưu hành hiện là 7.232.700.000 G và tổng cung tối đa là 12.000.000.000 G.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Gravity, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gravity và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Gravity có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gravity thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Gravity , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 G theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gravity theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gravity sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính G sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi G sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng G và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 10,7419 G, trong khi 5 G có giá trị 2,3273 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi G phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa G và các loại tiền pháp định phổ biến.
G USDG AEDG ALLG AMDG ANGG ARSG AUDG AZNG BAMG BBDG BDTG BGNG BHDG BMDG BNDG BOBG BRLG BWPG BYNG CADG CHFG CLPG CNYG COPG CRCG CZKG DJFG DKKG DOPG DZDG EGPG ETBG EURG GBPG GELG GHSG GTQG HKDG HNLG HRKG HUFG IDRG ILSG INRG IQDG ISKG JMDG JODG JPYG KESG KGSG KHRG KRWG KWDG KYDG KZTG LAKG LBPG LKRG LRDG MADG MDLG MKDG MMKG MNTG MOPG MURG MXNG MYRG MZNG NADG NIOG NOKG NPRG NZDG OMRG PABG PENG PGKG PHPG PKRG PLNG PYGG QARG RSDG RWFG SARG SDGG SEKG SGDG SOSG THBG TJSG TNDG TRYG TTDG TWDG TZSG UAHG UGXG UYUG UZSG VESG VNDG XAFG XOFG ZARG ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay