FLR/MNT: Chuyển đổi Flare Network (FLR) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Flare Network sang Mongolian Tugrik

1 Flare Network có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?

1 FLR hiện đang có giá trị ₮89,4016
-₮2,3106
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:01:52 25 thg 1, 2025

Thị trường FLR/MNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi FLR MNT

Tính đến hôm nay, 1 FLR bằng 89,4016 MNT, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Flare Network (FLR) đã giảm 8,00%. FLR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 1,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Flare Network (FLR) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₮88,7900
Giá theo thời gian thực: ₮89,4016
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₮94,2947
*Dữ liệu thông tin thị trường FLR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮305,82
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮27,5579
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮5.104.778.231.125
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
57.099.398.922 FLR
Giá hiện tại của Flare Network (FLR) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮89,4016, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Flare Network₮305,82. Có 57.099.398.922 FLR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 102.960.297.857 FLR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮5.104.778.231.125.

Giá Flare Network theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Flare Network (FLR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 FLR ≈ 89,4016 MNT
Tìm hiểu thêm về FLR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi FLR/MNT

Based on the current rate, 1 FLR is valued at approximately 89,4016 MNT. This means that acquiring 5 Flare Network would amount to around 447,01 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,011185 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,55927 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and FLR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Flare Network exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 FLR for Mongolian Tugrik being 94,2947 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 88,7900 MNT.

Chuyển đổi Flare Network Mongolian Tugrik

FLRFLRMNTMNT
1 FLR89,4016 MNT
5 FLR447,01 MNT
10 FLR894,02 MNT
20 FLR1.788,03 MNT
50 FLR4.470,08 MNT
100 FLR8.940,16 MNT
1.000 FLR89.401,61 MNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik Flare Network

MNTMNTFLRFLR
1 MNT0,011185 FLR
5 MNT0,055927 FLR
10 MNT0,11185 FLR
20 MNT0,22371 FLR
50 MNT0,55927 FLR
100 MNT1,1185 FLR
1.000 MNT11,1855 FLR

Xem cách chuyển đổi FLR MNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Flare Network sang Mongolian Tugrik
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi FLR sang MNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi FLR sang MNT trên OKX
Chuyển đổi FLR MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FLR sang MNT

Tỷ giá FLR MNT hôm nay là ₮89,4016.
Tỷ giá giao dịch FLR /MNT đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Flare Network có tổng cung lưu hành hiện là 57.099.398.922 FLR và tổng cung tối đa là 102.960.297.857 FLR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Flare Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Flare Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Flare Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Flare Network thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Flare Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FLR theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Flare Network theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Flare Network sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FLR sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi FLR sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FLR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,055927 FLR, trong khi 5 FLR có giá trị 447,01 theo MNT.