ACA/MNT: Chuyển đổi Acala (ACA) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Acala sang Mongolian Tugrik

1 Acala có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?

1 ACA hiện đang có giá trị ₮304,29
-₮5,1990
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 20:29:45 9 thg 1, 2025

Thị trường ACA/MNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ACA MNT

Tính đến hôm nay, 1 ACA bằng 304,29 MNT, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Acala (ACA) đã giảm 19,00%. ACA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Acala (ACA) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₮289,14
Giá theo thời gian thực: ₮304,29
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₮319,72
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮9.266,37
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮105,17
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮346.512.154.551
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.138.749.994 ACA
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Giá hiện tại của Acala (ACA) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮304,29, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 19,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Acala₮9.266,37. Có 1.138.749.994 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮346.512.154.551.

Giá Acala theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ACA ≈ 304,29 MNT
Tìm hiểu thêm về ACA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ACA/MNT

Based on the current rate, 1 ACA is valued at approximately 304,29 MNT. This means that acquiring 5 Acala would amount to around 1.521,46 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,0032863 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,16432 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and ACA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Acala exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Mongolian Tugrik being 319,72 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 289,14 MNT.

Chuyển đổi Acala Mongolian Tugrik

ACAACAMNTMNT
1 ACA304,29 MNT
5 ACA1.521,46 MNT
10 ACA3.042,92 MNT
20 ACA6.085,83 MNT
50 ACA15.214,58 MNT
100 ACA30.429,17 MNT
1.000 ACA304.291,7 MNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik Acala

MNTMNTACAACA
1 MNT0,0032863 ACA
5 MNT0,016432 ACA
10 MNT0,032863 ACA
20 MNT0,065726 ACA
50 MNT0,16432 ACA
100 MNT0,32863 ACA
1.000 MNT3,2863 ACA

Xem cách chuyển đổi ACA MNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Acala sang Mongolian Tugrik
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ACA sang MNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ACA sang MNT trên OKX
Chuyển đổi ACA MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ACA sang MNT

Tỷ giá ACA MNT hôm nay là ₮304,29.
Tỷ giá giao dịch ACA /MNT đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.138.749.994 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,016432 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 1.521,46 theo MNT.