EUR/ONDO: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Ondo (ONDO)
Euro sang Ondo
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Ondo?
1 Euro hiện đang có giá trị 0,74010 ONDO ONDO
-0,01138 ONDO
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 14:50:43 25 thg 1, 2025
Thị trường EUR/ONDO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR ONDO
Tỷ giá EUR so với ONDO hôm nay là 0,74010 ONDO, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ondo đã giảm 4,00% trong tuần qua. Ondo (ONDO) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Ondo (ONDO)
Giá thấp nhất 24h
0,68668 ONDOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,76847 ONDOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ONDO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ondo (ONDO)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang ONDO hôm nay hiện là 0,74010 ONDO. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Ondo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ondo và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Ondo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ondo và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/ONDO
Based on the current rate, 1 ONDO is valued at approximately 0,74010 EUR. This means that acquiring 5 Ondo would amount to around 3,7005 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 1,3512 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 67,5585 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and ONDO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Ondo exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ONDO for Euro being 0,76847 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,68668 EUR.
In the last 7 days, the Ondo exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ONDO for Euro being 0,76847 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,68668 EUR.
Chuyển đổi Ondo Euro
EUR | ONDO |
---|---|
1 EUR | 0,74010 ONDO |
5 EUR | 3,7005 ONDO |
10 EUR | 7,4010 ONDO |
20 EUR | 14,8020 ONDO |
50 EUR | 37,0050 ONDO |
100 EUR | 74,0100 ONDO |
1.000 EUR | 740,10 ONDO |
Chuyển đổi Euro Ondo
ONDO | EUR |
---|---|
1 ONDO | 1,3512 EUR |
5 ONDO | 6,7558 EUR |
10 ONDO | 13,5117 EUR |
20 ONDO | 27,0234 EUR |
50 ONDO | 67,5585 EUR |
100 ONDO | 135,12 EUR |
1.000 ONDO | 1.351,17 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR ONDO chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EUR ONDO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang ONDO
Tỷ giá giao dịch EUR/ONDO hôm nay là 0,74010 ONDO. OKX cập nhật giá EUR sang ONDO theo thời gian thực.
Ondo có tổng cung lưu hành hiện là 3.159.107.529 ONDO và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ONDO.
Ngoài nắm giữ ONDO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ondo. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ONDO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ONDO là €2,0450. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ONDO là €1,3512.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ondo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ondo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Ondo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ondo thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Ondo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ONDO theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ondo theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ondo sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ONDO sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ONDO sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ONDO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 6,7558 ONDO, trong khi 5 ONDO có giá trị 3,7005 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ONDO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ONDO và các loại tiền pháp định phổ biến.
ONDO USDONDO AEDONDO ALLONDO AMDONDO ANGONDO ARSONDO AUDONDO AZNONDO BAMONDO BBDONDO BDTONDO BGNONDO BHDONDO BMDONDO BNDONDO BOBONDO BRLONDO BWPONDO BYNONDO CADONDO CHFONDO CLPONDO CNYONDO COPONDO CRCONDO CZKONDO DJFONDO DKKONDO DOPONDO DZDONDO EGPONDO ETBONDO EURONDO GBPONDO GELONDO GHSONDO GTQONDO HKDONDO HNLONDO HRKONDO HUFONDO IDRONDO ILSONDO INRONDO IQDONDO ISKONDO JMDONDO JODONDO JPYONDO KESONDO KGSONDO KHRONDO KRWONDO KWDONDO KYDONDO KZTONDO LAKONDO LBPONDO LKRONDO LRDONDO MADONDO MDLONDO MKDONDO MMKONDO MNTONDO MOPONDO MURONDO MXNONDO MYRONDO MZNONDO NADONDO NIOONDO NOKONDO NPRONDO NZDONDO OMRONDO PABONDO PENONDO PGKONDO PHPONDO PKRONDO PLNONDO PYGONDO QARONDO RSDONDO RWFONDO SARONDO SDGONDO SEKONDO SGDONDO SOSONDO THBONDO TJSONDO TNDONDO TRYONDO TTDONDO TWDONDO TZSONDO UAHONDO UGXONDO UYUONDO UZSONDO VESONDO VNDONDO XAFONDO XOFONDO ZARONDO ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Ondo (ONDO)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay