EUR/IMX: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Immutable X (IMX)
Euro sang Immutable X
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Immutable X?
1 Euro hiện đang có giá trị 2,0974 IMX
+0,030546 IMX
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 00:54:07 12 thg 3, 2025
Thị trường EUR/IMX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR IMX
Tỷ giá EUR so với IMX hôm nay là 2,0974 IMX, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Immutable X đã tăng 12,00% trong tuần qua. Immutable X (IMX) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 55,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Immutable X (IMX)
Giá thấp nhất 24h
2,0579 IMXGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
2,4000 IMXGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường IMX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Immutable X (IMX)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang IMX hôm nay hiện là 2,0974 IMX. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và tăng 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Immutable X được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Immutable X và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Immutable X được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Immutable X và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/IMX
Based on the current rate, 1 IMX is valued at approximately 2,0974 EUR. This means that acquiring 5 Immutable X would amount to around 10,4868 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 0,47679 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 23,8394 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and IMX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Immutable X exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 IMX for Euro being 2,4000 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 2,0579 EUR.
In the last 7 days, the Immutable X exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 IMX for Euro being 2,4000 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 2,0579 EUR.
Chuyển đổi Immutable X Euro
![]() | ![]() |
---|---|
1 EUR | 2,0974 IMX |
5 EUR | 10,4868 IMX |
10 EUR | 20,9737 IMX |
20 EUR | 41,9474 IMX |
50 EUR | 104,87 IMX |
100 EUR | 209,74 IMX |
1.000 EUR | 2.097,37 IMX |
Chuyển đổi Euro Immutable X
![]() | ![]() |
---|---|
1 IMX | 0,47679 EUR |
5 IMX | 2,3839 EUR |
10 IMX | 4,7679 EUR |
20 IMX | 9,5358 EUR |
50 IMX | 23,8394 EUR |
100 IMX | 47,6788 EUR |
1.000 IMX | 476,79 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR IMX chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi EUR IMX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang IMX
Tỷ giá giao dịch EUR/IMX hôm nay là 2,0974 IMX. OKX cập nhật giá EUR sang IMX theo thời gian thực.
Immutable X có tổng cung lưu hành hiện là 1.768.317.543 IMX và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 IMX.
Ngoài nắm giữ IMX, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Immutable X. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho IMX là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của IMX là €14,3842. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của IMX là €0,47679.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Immutable X, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Immutable X và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Immutable X có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Immutable X thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Immutable X , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 IMX theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Immutable X theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Immutable X sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính IMX sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi IMX sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng IMX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 2,3839 IMX, trong khi 5 IMX có giá trị 10,4868 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi IMX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IMX và các loại tiền pháp định phổ biến.
IMX USDIMX AEDIMX ALLIMX AMDIMX ANGIMX ARSIMX AUDIMX AZNIMX BAMIMX BBDIMX BDTIMX BGNIMX BHDIMX BMDIMX BNDIMX BOBIMX BRLIMX BWPIMX BYNIMX CADIMX CHFIMX CLPIMX CNYIMX COPIMX CRCIMX CZKIMX DJFIMX DKKIMX DOPIMX DZDIMX EGPIMX ETBIMX EURIMX GBPIMX GELIMX GHSIMX GTQIMX HKDIMX HNLIMX HRKIMX HUFIMX IDRIMX ILSIMX INRIMX IQDIMX ISKIMX JMDIMX JODIMX JPYIMX KESIMX KGSIMX KHRIMX KRWIMX KWDIMX KYDIMX KZTIMX LAKIMX LBPIMX LKRIMX LRDIMX MADIMX MDLIMX MKDIMX MMKIMX MNTIMX MOPIMX MURIMX MXNIMX MYRIMX MZNIMX NADIMX NIOIMX NOKIMX NPRIMX NZDIMX OMRIMX PABIMX PENIMX PGKIMX PHPIMX PKRIMX PLNIMX PYGIMX QARIMX RSDIMX RUBIMX RWFIMX SARIMX SDGIMX SEKIMX SGDIMX SOSIMX THBIMX TJSIMX TNDIMX TRYIMX TTDIMX TWDIMX TZSIMX UAHIMX UGXIMX UYUIMX UZSIMX VESIMX VNDIMX XAFIMX XOFIMX ZARIMX ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Immutable X (IMX)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay