EUR/ENS: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Ethereum Name Service (ENS)

Euro sang Ethereum Name Service

Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Ethereum Name Service?

1 Euro hiện đang có giá trị 0,032360 ENS ENS
+0,00019311 ENS
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:11:06 10 thg 1, 2025

Thị trường EUR/ENS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EUR ENS

Tỷ giá EUR so với ENS hôm nay là 0,032360 ENS, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service đã tăng 11,00% trong tuần qua. Ethereum Name Service (ENS) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 12,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Euro (EUR) sang Ethereum Name Service (ENS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,031882 ENS
Giá theo thời gian thực: 0,032360 ENS
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,033947 ENS
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€83,4173
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€6,4593
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
€1.024.905.230
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang ENS hôm nay hiện là 0,032360 ENS. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và tăng 11,00% trong bảy ngày qua.

Giá Euro sang Ethereum Name Service được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ethereum Name Service và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EUR ≈ 0,032360 ENS
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EUR/ENS

Based on the current rate, 1 ENS is valued at approximately 0,032360 EUR. This means that acquiring 5 Ethereum Name Service would amount to around 0,16180 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 30,9027 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 1.545,13 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and ENS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethereum Name Service exchange rate has tăng by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ENS for Euro being 0,033947 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,031882 EUR.

Chuyển đổi Ethereum Name Service Euro

EUREURENSENS
1 EUR0,032360 ENS
5 EUR0,16180 ENS
10 EUR0,32360 ENS
20 EUR0,64719 ENS
50 EUR1,6180 ENS
100 EUR3,2360 ENS
1.000 EUR32,3597 ENS

Chuyển đổi Euro Ethereum Name Service

ENSENSEUREUR
1 ENS30,9027 EUR
5 ENS154,51 EUR
10 ENS309,03 EUR
20 ENS618,05 EUR
50 ENS1.545,13 EUR
100 ENS3.090,27 EUR
1.000 ENS30.902,67 EUR

Xem cách chuyển đổi EUR ENS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Euro sang Ethereum Name Service
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EUR sang ENS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EUR sang ENS trên OKX
Chuyển đổi EUR ENS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang ENS

Tỷ giá giao dịch EUR/ENS hôm nay là 0,032360 ENS. OKX cập nhật giá EUR sang ENS theo thời gian thực.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Ngoài nắm giữ ENS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ethereum Name Service. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ENS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ENS€83,4173. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ENS€30,9027.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 154,51 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 0,16180 theo EUR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay