ENS/LKR: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

Ethereum Name Service sang Sri Lankan Rupee

1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu Sri Lankan Rupee?

1 ENS hiện đang có giá trị ரூ9.384,41
-ரூ39,4798
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:02:17 10 thg 1, 2025

Thị trường ENS/LKR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ENS LKR

Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 9.384,41 LKR, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã giảm 10,00%. ENS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 10,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ரூ8.935,11
Giá theo thời gian thực: ரூ9.384,41
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ரூ9.514,04
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ரூ25.302,43
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ரூ1.959,26
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ரூ311.239.434.266
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo Sri Lankan Rupee (LKR) là ரூ9.384,41, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name Serviceரூ25.302,43. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ரூ311.239.434.266.

Giá Ethereum Name Service theo LKR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Sri Lankan Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Sri Lankan Rupee (LKR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ENS ≈ 9.384,41 LKR
Tìm hiểu thêm về ENS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ENS/LKR

Based on the current rate, 1 ENS is valued at approximately 9.384,41 LKR. This means that acquiring 5 Ethereum Name Service would amount to around 46.922,05 LKR. Alternatively, if you have ரூ1 LKR, it would be equivalent to about 0,00010656 LKR, while ரூ50 LKR would translate to approximately 0,0053280 LKR. These figures provide an indication of the exchange rate between LKR and ENS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethereum Name Service exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ENS for Sri Lankan Rupee being 9.514,04 LKR and the lowest value in the last 24 hours being 8.935,11 LKR.

Chuyển đổi Ethereum Name Service Sri Lankan Rupee

ENSENSLKRLKR
1 ENS9.384,41 LKR
5 ENS46.922,05 LKR
10 ENS93.844,10 LKR
20 ENS187.688,2 LKR
50 ENS469.220,5 LKR
100 ENS938.441,0 LKR
1.000 ENS9.384.410 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee Ethereum Name Service

LKRLKRENSENS
1 LKR0,00010656 ENS
5 LKR0,00053280 ENS
10 LKR0,0010656 ENS
20 LKR0,0021312 ENS
50 LKR0,0053280 ENS
100 LKR0,010656 ENS
1.000 LKR0,10656 ENS

Xem cách chuyển đổi ENS LKR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum Name Service sang Sri Lankan Rupee
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ENS sang LKR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ENS sang LKR trên OKX
Chuyển đổi ENS LKR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang LKR

Tỷ giá ENS LKR hôm nay là ரூ9.384,41.
Tỷ giá giao dịch ENS /LKR đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ரூ theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Sri Lankan Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Sri Lankan Rupee theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Sri Lankan Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo LKR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Sri Lankan Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang LKR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang LKR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LKR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ரூ5 có giá trị 0,00053280 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 46.922,05 theo LKR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay