ELF/EGP: Chuyển đổi aelf (ELF) sang Egyptian Pound (EGP)

aelf sang Egyptian Pound

1 aelf có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 ELF hiện đang có giá trị ج.م19,0329
-ج.م0,03016
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 17:52:14 25 thg 1, 2025

Thị trường ELF/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ELF EGP

Tính đến hôm nay, 1 ELF bằng 19,0329 EGP, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, aelf (ELF) đã giảm 14,00%. ELF đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá aelf (ELF) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م18,8721
Giá theo thời gian thực: ج.م19,0329
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م19,4752
*Dữ liệu thông tin thị trường ELF hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م128,15
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م1,6183
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م14.059.324.476
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
738.685.521 ELF
Đọc thêm: Giá aelf (ELF)
Giá hiện tại của aelf (ELF) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م19,0329, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của aelfج.م128,15. Có 738.685.521 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م14.059.324.476.

Giá aelf theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ELF ≈ 19,0329 EGP
Tìm hiểu thêm về ELF
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ELF/EGP

Based on the current rate, 1 ELF is valued at approximately 19,0329 EGP. This means that acquiring 5 aelf would amount to around 95,1645 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,052541 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 2,6270 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and ELF, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the aelf exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ELF for Egyptian Pound being 19,4752 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 18,8721 EGP.

Chuyển đổi aelf Egyptian Pound

ELFELFEGPEGP
1 ELF19,0329 EGP
5 ELF95,1645 EGP
10 ELF190,33 EGP
20 ELF380,66 EGP
50 ELF951,64 EGP
100 ELF1.903,29 EGP
1.000 ELF19.032,90 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound aelf

EGPEGPELFELF
1 EGP0,052541 ELF
5 EGP0,26270 ELF
10 EGP0,52541 ELF
20 EGP1,0508 ELF
50 EGP2,6270 ELF
100 EGP5,2541 ELF
1.000 EGP52,5406 ELF

Xem cách chuyển đổi ELF EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi aelf sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ELF sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ELF sang EGP trên OKX
Chuyển đổi ELF EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ELF sang EGP

Tỷ giá ELF EGP hôm nay là ج.م19,0329.
Tỷ giá giao dịch ELF /EGP đã biến động 0,00% trong 24h qua.
aelf có tổng cung lưu hành hiện là 738.685.521 ELF và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ELF.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về aelf, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá aelf và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo aelf có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi aelf thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo aelf , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ELF theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của aelf theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi aelf sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ELF sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ELF sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ELF và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,26270 ELF, trong khi 5 ELF có giá trị 95,1645 theo EGP.