ELF/HNL: Chuyển đổi aelf (ELF) sang Honduran Lempira (HNL)
aelf sang Honduran Lempira
1 aelf có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?
1 ELF hiện đang có giá trị L9,6538
-L0,06912
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 18:22:01 25 thg 1, 2025
Thị trường ELF/HNL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ELF HNL
Tính đến hôm nay, 1 ELF bằng 9,6538 HNL, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, aelf (ELF) đã giảm 14,00%. ELF đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá aelf (ELF) sang Honduran Lempira (HNL)
Giá thấp nhất 24h
L9,6128Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L9,9200Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ELF hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá aelf (ELF)
Giá hiện tại của aelf (ELF) theo Honduran Lempira (HNL) là L9,6538, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của aelf là L65,2774. Có 738.685.521 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L7.131.092.735.
Giá aelf theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của aelf là L65,2774. Có 738.685.521 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L7.131.092.735.
Giá aelf theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ELF/HNL
Based on the current rate, 1 ELF is valued at approximately 9,6538 HNL. This means that acquiring 5 aelf would amount to around 48,2688 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 0,10359 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 5,1793 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and ELF, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the aelf exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ELF for Honduran Lempira being 9,9200 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 9,6128 HNL.
In the last 7 days, the aelf exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ELF for Honduran Lempira being 9,9200 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 9,6128 HNL.
Chuyển đổi aelf Honduran Lempira
ELF | HNL |
---|---|
1 ELF | 9,6538 HNL |
5 ELF | 48,2688 HNL |
10 ELF | 96,5376 HNL |
20 ELF | 193,08 HNL |
50 ELF | 482,69 HNL |
100 ELF | 965,38 HNL |
1.000 ELF | 9.653,76 HNL |
Chuyển đổi Honduran Lempira aelf
HNL | ELF |
---|---|
1 HNL | 0,10359 ELF |
5 HNL | 0,51793 ELF |
10 HNL | 1,0359 ELF |
20 HNL | 2,0717 ELF |
50 HNL | 5,1793 ELF |
100 HNL | 10,3587 ELF |
1.000 HNL | 103,59 ELF |
Xem cách chuyển đổi ELF HNL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ELF HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ELF sang HNL
Tỷ giá ELF HNL hôm nay là L9,6538.
Tỷ giá giao dịch ELF /HNL đã biến động -1,00% trong 24h qua.
aelf có tổng cung lưu hành hiện là 738.685.521 ELF và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ELF.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về aelf, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá aelf và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo aelf có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi aelf thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo aelf , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ELF theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của aelf theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi aelf sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ELF sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi ELF sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ELF và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 0,51793 ELF, trong khi 5 ELF có giá trị 48,2688 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ELF phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ELF và các loại tiền pháp định phổ biến.
ELF USDELF AEDELF ALLELF AMDELF ANGELF ARSELF AUDELF AZNELF BAMELF BBDELF BDTELF BGNELF BHDELF BMDELF BNDELF BOBELF BRLELF BWPELF BYNELF CADELF CHFELF CLPELF CNYELF COPELF CRCELF CZKELF DJFELF DKKELF DOPELF DZDELF EGPELF ETBELF EURELF GBPELF GELELF GHSELF GTQELF HKDELF HNLELF HRKELF HUFELF IDRELF ILSELF INRELF IQDELF ISKELF JMDELF JODELF JPYELF KESELF KGSELF KHRELF KRWELF KWDELF KYDELF KZTELF LAKELF LBPELF LKRELF LRDELF MADELF MDLELF MKDELF MMKELF MNTELF MOPELF MURELF MXNELF MYRELF MZNELF NADELF NIOELF NOKELF NPRELF NZDELF OMRELF PABELF PENELF PGKELF PHPELF PKRELF PLNELF PYGELF QARELF RSDELF RWFELF SARELF SDGELF SEKELF SGDELF SOSELF THBELF TJSELF TNDELF TRYELF TTDELF TWDELF TZSELF UAHELF UGXELF UYUELF UZSELF VESELF VNDELF XAFELF XOFELF ZARELF ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay