EGP/MAX: Chuyển đổi Egyptian Pound (EGP) sang Matr1x (MAX)
Egyptian Pound sang Matr1x
Hôm nay 1 EGP có giá trị bằng bao nhiêu Matr1x?
1 Egyptian Pound hiện đang có giá trị 0,11615 MAX MAX
-0,00315 MAX
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 02:53:01 11 thg 1, 2025
Thị trường EGP/MAX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EGP MAX
Tỷ giá EGP so với MAX hôm nay là 0,11615 MAX, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Matr1x đã tăng 24,00% trong tuần qua. Matr1x (MAX) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 39,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Egyptian Pound (EGP) sang Matr1x (MAX)
Giá thấp nhất 24h
0,11328 MAXGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,12612 MAXGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MAX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Matr1x (MAX)
Tỷ giá chuyển đổi EGP sang MAX hôm nay hiện là 0,11615 MAX. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và tăng 24,00% trong bảy ngày qua.
Giá Egyptian Pound sang Matr1x được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Matr1x và các tiền mã hóa khác.
Giá Egyptian Pound sang Matr1x được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Matr1x và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EGP/MAX
Based on the current rate, 1 MAX is valued at approximately 0,11615 EGP. This means that acquiring 5 Matr1x would amount to around 0,58077 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 8,6093 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 430,47 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and MAX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Matr1x exchange rate has tăng by 24,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 MAX for Egyptian Pound being 0,12612 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,11328 EGP.
In the last 7 days, the Matr1x exchange rate has tăng by 24,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 MAX for Egyptian Pound being 0,12612 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,11328 EGP.
Chuyển đổi Matr1x Egyptian Pound
EGP | MAX |
---|---|
1 EGP | 0,11615 MAX |
5 EGP | 0,58077 MAX |
10 EGP | 1,1615 MAX |
20 EGP | 2,3231 MAX |
50 EGP | 5,8077 MAX |
100 EGP | 11,6153 MAX |
1.000 EGP | 116,15 MAX |
Chuyển đổi Egyptian Pound Matr1x
MAX | EGP |
---|---|
1 MAX | 8,6093 EGP |
5 MAX | 43,0466 EGP |
10 MAX | 86,0932 EGP |
20 MAX | 172,19 EGP |
50 MAX | 430,47 EGP |
100 MAX | 860,93 EGP |
1.000 MAX | 8.609,32 EGP |
Xem cách chuyển đổi EGP MAX chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EGP MAX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGP sang MAX
Tỷ giá giao dịch EGP/MAX hôm nay là 0,11615 MAX. OKX cập nhật giá EGP sang MAX theo thời gian thực.
Matr1x có tổng cung lưu hành hiện là 130.520.000 MAX và tổng cung tối đa là 800.000.000 MAX.
Ngoài nắm giữ MAX, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Matr1x. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho MAX là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của MAX là ج.م24,5721. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của MAX là ج.م8,6093.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Matr1x, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Matr1x và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Matr1x có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Matr1x thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Matr1x , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MAX theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Matr1x theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Matr1x sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MAX sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi MAX sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MAX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 43,0466 MAX, trong khi 5 MAX có giá trị 0,58077 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MAX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MAX và các loại tiền pháp định phổ biến.
MAX USDMAX AEDMAX ALLMAX AMDMAX ANGMAX ARSMAX AUDMAX AZNMAX BAMMAX BBDMAX BDTMAX BGNMAX BHDMAX BMDMAX BNDMAX BOBMAX BRLMAX BWPMAX BYNMAX CADMAX CHFMAX CLPMAX CNYMAX COPMAX CRCMAX CZKMAX DJFMAX DKKMAX DOPMAX DZDMAX EGPMAX ETBMAX EURMAX GBPMAX GELMAX GHSMAX GTQMAX HKDMAX HNLMAX HRKMAX HUFMAX IDRMAX ILSMAX INRMAX IQDMAX ISKMAX JMDMAX JODMAX JPYMAX KESMAX KGSMAX KHRMAX KRWMAX KWDMAX KYDMAX KZTMAX LAKMAX LBPMAX LKRMAX LRDMAX MADMAX MDLMAX MKDMAX MMKMAX MNTMAX MOPMAX MURMAX MXNMAX MYRMAX MZNMAX NADMAX NIOMAX NOKMAX NPRMAX NZDMAX OMRMAX PABMAX PENMAX PGKMAX PHPMAX PKRMAX PLNMAX PYGMAX QARMAX RSDMAX RWFMAX SARMAX SDGMAX SEKMAX SGDMAX SOSMAX THBMAX TJSMAX TNDMAX TRYMAX TTDMAX TWDMAX TZSMAX UAHMAX UGXMAX UYUMAX UZSMAX VESMAX VNDMAX XAFMAX XOFMAX ZARMAX ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Matr1x (MAX)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay