DKK/IMX: Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang Immutable X (IMX)
Danish Krone sang Immutable X
Hôm nay 1 DKK có giá trị bằng bao nhiêu Immutable X?
1 Danish Krone hiện đang có giá trị 0,11671 IMX IMX
+0,0034408 IMX
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 21:47:38 25 thg 1, 2025
Thị trường DKK/IMX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DKK IMX
Tỷ giá DKK so với IMX hôm nay là 0,11671 IMX, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Immutable X đã tăng 12,00% trong tuần qua. Immutable X (IMX) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 12,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Danish Krone (DKK) sang Immutable X (IMX)
Giá thấp nhất 24h
0,11223 IMXGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,12019 IMXGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường IMX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Immutable X (IMX)
Tỷ giá chuyển đổi DKK sang IMX hôm nay hiện là 0,11671 IMX. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và tăng 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá Danish Krone sang Immutable X được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Immutable X và các tiền mã hóa khác.
Giá Danish Krone sang Immutable X được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Immutable X và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DKK/IMX
Based on the current rate, 1 IMX is valued at approximately 0,11671 DKK. This means that acquiring 5 Immutable X would amount to around 0,58357 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 8,5679 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 428,40 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and IMX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Immutable X exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 IMX for Danish Krone being 0,12019 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 0,11223 DKK.
In the last 7 days, the Immutable X exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 IMX for Danish Krone being 0,12019 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 0,11223 DKK.
Chuyển đổi Immutable X Danish Krone
DKK | IMX |
---|---|
1 DKK | 0,11671 IMX |
5 DKK | 0,58357 IMX |
10 DKK | 1,1671 IMX |
20 DKK | 2,3343 IMX |
50 DKK | 5,8357 IMX |
100 DKK | 11,6714 IMX |
1.000 DKK | 116,71 IMX |
Chuyển đổi Danish Krone Immutable X
IMX | DKK |
---|---|
1 IMX | 8,5679 DKK |
5 IMX | 42,8396 DKK |
10 IMX | 85,6792 DKK |
20 IMX | 171,36 DKK |
50 IMX | 428,40 DKK |
100 IMX | 856,79 DKK |
1.000 IMX | 8.567,92 DKK |
Xem cách chuyển đổi DKK IMX chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi DKK IMX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DKK sang IMX
Tỷ giá giao dịch DKK/IMX hôm nay là 0,11671 IMX. OKX cập nhật giá DKK sang IMX theo thời gian thực.
Immutable X có tổng cung lưu hành hiện là 1.743.800.322 IMX và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 IMX.
Ngoài nắm giữ IMX, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Immutable X. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho IMX là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của IMX là Kr111,77. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của IMX là Kr8,5679.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Immutable X, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Immutable X và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Immutable X có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Immutable X thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Immutable X , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 IMX theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Immutable X theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Immutable X sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính IMX sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi IMX sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng IMX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 42,8396 IMX, trong khi 5 IMX có giá trị 0,58357 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi IMX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IMX và các loại tiền pháp định phổ biến.
IMX USDIMX AEDIMX ALLIMX AMDIMX ANGIMX ARSIMX AUDIMX AZNIMX BAMIMX BBDIMX BDTIMX BGNIMX BHDIMX BMDIMX BNDIMX BOBIMX BRLIMX BWPIMX BYNIMX CADIMX CHFIMX CLPIMX CNYIMX COPIMX CRCIMX CZKIMX DJFIMX DKKIMX DOPIMX DZDIMX EGPIMX ETBIMX EURIMX GBPIMX GELIMX GHSIMX GTQIMX HKDIMX HNLIMX HRKIMX HUFIMX IDRIMX ILSIMX INRIMX IQDIMX ISKIMX JMDIMX JODIMX JPYIMX KESIMX KGSIMX KHRIMX KRWIMX KWDIMX KYDIMX KZTIMX LAKIMX LBPIMX LKRIMX LRDIMX MADIMX MDLIMX MKDIMX MMKIMX MNTIMX MOPIMX MURIMX MXNIMX MYRIMX MZNIMX NADIMX NIOIMX NOKIMX NPRIMX NZDIMX OMRIMX PABIMX PENIMX PGKIMX PHPIMX PKRIMX PLNIMX PYGIMX QARIMX RSDIMX RWFIMX SARIMX SDGIMX SEKIMX SGDIMX SOSIMX THBIMX TJSIMX TNDIMX TRYIMX TTDIMX TWDIMX TZSIMX UAHIMX UGXIMX UYUIMX UZSIMX VESIMX VNDIMX XAFIMX XOFIMX ZARIMX ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Immutable X (IMX)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay