ATH/ILS: Chuyển đổi Aethir (ATH) sang Israeli New Shekel (ILS)
Aethir sang Israeli New Shekel
1 Aethir có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 ATH hiện đang có giá trị ₪0,23769
-₪0,00223
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 14:31:32 10 thg 1, 2025
Thị trường ATH/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ATH ILS
Tính đến hôm nay, 1 ATH bằng 0,23769 ILS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Aethir (ATH) đã giảm 5,00%. ATH đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 14,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Aethir (ATH) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪0,22623Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪0,24139Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ATH hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Aethir (ATH)
Giá hiện tại của Aethir (ATH) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,23769, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Aethir là ₪0,53846. Có 5.684.494.252 ATH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 42.000.000.000 ATH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪1.351.157.340.
Giá Aethir theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Aethir (ATH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Aethir là ₪0,53846. Có 5.684.494.252 ATH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 42.000.000.000 ATH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪1.351.157.340.
Giá Aethir theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Aethir (ATH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ATH/ILS
Based on the current rate, 1 ATH is valued at approximately 0,23769 ILS. This means that acquiring 5 Aethir would amount to around 1,1885 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 4,2071 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 210,36 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and ATH, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Aethir exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ATH for Israeli New Shekel being 0,24139 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,22623 ILS.
In the last 7 days, the Aethir exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ATH for Israeli New Shekel being 0,24139 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,22623 ILS.
Chuyển đổi Aethir Israeli New Shekel
ATH | ILS |
---|---|
1 ATH | 0,23769 ILS |
5 ATH | 1,1885 ILS |
10 ATH | 2,3769 ILS |
20 ATH | 4,7538 ILS |
50 ATH | 11,8846 ILS |
100 ATH | 23,7692 ILS |
1.000 ATH | 237,69 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Aethir
ILS | ATH |
---|---|
1 ILS | 4,2071 ATH |
5 ILS | 21,0356 ATH |
10 ILS | 42,0713 ATH |
20 ILS | 84,1426 ATH |
50 ILS | 210,36 ATH |
100 ILS | 420,71 ATH |
1.000 ILS | 4.207,13 ATH |
Xem cách chuyển đổi ATH ILS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ATH ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ATH sang ILS
Tỷ giá ATH ILS hôm nay là ₪0,23769.
Tỷ giá giao dịch ATH /ILS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Aethir có tổng cung lưu hành hiện là 5.684.494.252 ATH và tổng cung tối đa là 42.000.000.000 ATH.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Aethir, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Aethir và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Aethir có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Aethir thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Aethir , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ATH theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Aethir theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Aethir sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ATH sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ATH sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ATH và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 21,0356 ATH, trong khi 5 ATH có giá trị 1,1885 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ATH phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ATH và các loại tiền pháp định phổ biến.
ATH USDATH AEDATH ALLATH AMDATH ANGATH ARSATH AUDATH AZNATH BAMATH BBDATH BDTATH BGNATH BHDATH BMDATH BNDATH BOBATH BRLATH BWPATH BYNATH CADATH CHFATH CLPATH CNYATH COPATH CRCATH CZKATH DJFATH DKKATH DOPATH DZDATH EGPATH ETBATH EURATH GBPATH GELATH GHSATH GTQATH HKDATH HNLATH HRKATH HUFATH IDRATH ILSATH INRATH IQDATH ISKATH JMDATH JODATH JPYATH KESATH KGSATH KHRATH KRWATH KWDATH KYDATH KZTATH LAKATH LBPATH LKRATH LRDATH MADATH MDLATH MKDATH MMKATH MNTATH MOPATH MURATH MXNATH MYRATH MZNATH NADATH NIOATH NOKATH NPRATH NZDATH OMRATH PABATH PENATH PGKATH PHPATH PKRATH PLNATH PYGATH QARATH RSDATH RWFATH SARATH SDGATH SEKATH SGDATH SOSATH THBATH TJSATH TNDATH TRYATH TTDATH TWDATH TZSATH UAHATH UGXATH UYUATH UZSATH VESATH VNDATH XAFATH XOFATH ZARATH ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Aethir (ATH)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay