APE/ILS: Chuyển đổi ApeCoin (APE) sang Israeli New Shekel (ILS)
ApeCoin sang Israeli New Shekel
1 ApeCoin có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 APE hiện đang có giá trị ₪4,0736
+₪0,016117
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 15:14:53 10 thg 1, 2025
Thị trường APE/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi APE ILS
Tính đến hôm nay, 1 APE bằng 4,0736 ILS, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ApeCoin (APE) đã giảm 11,00%. APE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ApeCoin (APE) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪3,8711Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪4,1333Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường APE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ApeCoin (APE)
Giá hiện tại của ApeCoin (APE) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪4,0736, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ApeCoin là ₪102,56. Có 721.448.863 APE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 APE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪2.938.906.118.
Giá ApeCoin theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ApeCoin (APE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ApeCoin là ₪102,56. Có 721.448.863 APE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 APE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪2.938.906.118.
Giá ApeCoin theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ApeCoin (APE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi APE/ILS
Based on the current rate, 1 APE is valued at approximately 4,0736 ILS. This means that acquiring 5 ApeCoin would amount to around 20,3681 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,24548 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 12,2741 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and APE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the ApeCoin exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 APE for Israeli New Shekel being 4,1333 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 3,8711 ILS.
In the last 7 days, the ApeCoin exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 APE for Israeli New Shekel being 4,1333 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 3,8711 ILS.
Chuyển đổi ApeCoin Israeli New Shekel
APE | ILS |
---|---|
1 APE | 4,0736 ILS |
5 APE | 20,3681 ILS |
10 APE | 40,7362 ILS |
20 APE | 81,4723 ILS |
50 APE | 203,68 ILS |
100 APE | 407,36 ILS |
1.000 APE | 4.073,62 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel ApeCoin
ILS | APE |
---|---|
1 ILS | 0,24548 APE |
5 ILS | 1,2274 APE |
10 ILS | 2,4548 APE |
20 ILS | 4,9096 APE |
50 ILS | 12,2741 APE |
100 ILS | 24,5482 APE |
1.000 ILS | 245,48 APE |
Xem cách chuyển đổi APE ILS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi APE ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi APE sang ILS
Tỷ giá APE ILS hôm nay là ₪4,0736.
Tỷ giá giao dịch APE /ILS đã biến động 0,00% trong 24h qua.
ApeCoin có tổng cung lưu hành hiện là 721.448.863 APE và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 APE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ApeCoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ApeCoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo ApeCoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ApeCoin thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo ApeCoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 APE theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ApeCoin theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ApeCoin sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính APE sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi APE sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng APE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 1,2274 APE, trong khi 5 APE có giá trị 20,3681 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi APE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa APE và các loại tiền pháp định phổ biến.
APE USDAPE AEDAPE ALLAPE AMDAPE ANGAPE ARSAPE AUDAPE AZNAPE BAMAPE BBDAPE BDTAPE BGNAPE BHDAPE BMDAPE BNDAPE BOBAPE BRLAPE BWPAPE BYNAPE CADAPE CHFAPE CLPAPE CNYAPE COPAPE CRCAPE CZKAPE DJFAPE DKKAPE DOPAPE DZDAPE EGPAPE ETBAPE EURAPE GBPAPE GELAPE GHSAPE GTQAPE HKDAPE HNLAPE HRKAPE HUFAPE IDRAPE ILSAPE INRAPE IQDAPE ISKAPE JMDAPE JODAPE JPYAPE KESAPE KGSAPE KHRAPE KRWAPE KWDAPE KYDAPE KZTAPE LAKAPE LBPAPE LKRAPE LRDAPE MADAPE MDLAPE MKDAPE MMKAPE MNTAPE MOPAPE MURAPE MXNAPE MYRAPE MZNAPE NADAPE NIOAPE NOKAPE NPRAPE NZDAPE OMRAPE PABAPE PENAPE PGKAPE PHPAPE PKRAPE PLNAPE PYGAPE QARAPE RSDAPE RWFAPE SARAPE SDGAPE SEKAPE SGDAPE SOSAPE THBAPE TJSAPE TNDAPE TRYAPE TTDAPE TWDAPE TZSAPE UAHAPE UGXAPE UYUAPE UZSAPE VESAPE VNDAPE XAFAPE XOFAPE ZARAPE ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay