ACA/GEL: Chuyển đổi Acala (ACA) sang Georgian Lari (GEL)

Acala sang Georgian Lari

1 Acala có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?

1 ACA hiện đang có giá trị ლ0,25160
-ლ0,00529
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 20:24:34 9 thg 1, 2025

Thị trường ACA/GEL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ACA GEL

Tính đến hôm nay, 1 ACA bằng 0,25160 GEL, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Acala (ACA) đã giảm 19,00%. ACA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Acala (ACA) sang Georgian Lari (GEL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ლ0,23953
Giá theo thời gian thực: ლ0,25160
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ლ0,26486
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ7,6765
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ0,087124
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ლ286.514.848
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.138.749.994 ACA
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Giá hiện tại của Acala (ACA) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,25160, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 19,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Acalaლ7,6765. Có 1.138.749.994 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ286.514.848.

Giá Acala theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ACA ≈ 0,25160 GEL
Tìm hiểu thêm về ACA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ACA/GEL

Based on the current rate, 1 ACA is valued at approximately 0,25160 GEL. This means that acquiring 5 Acala would amount to around 1,2580 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 3,9745 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 198,72 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and ACA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Acala exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Georgian Lari being 0,26486 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,23953 GEL.

Chuyển đổi Acala Georgian Lari

ACAACAGELGEL
1 ACA0,25160 GEL
5 ACA1,2580 GEL
10 ACA2,5160 GEL
20 ACA5,0321 GEL
50 ACA12,5802 GEL
100 ACA25,1605 GEL
1.000 ACA251,60 GEL

Chuyển đổi Georgian Lari Acala

GELGELACAACA
1 GEL3,9745 ACA
5 GEL19,8724 ACA
10 GEL39,7449 ACA
20 GEL79,4898 ACA
50 GEL198,72 ACA
100 GEL397,45 ACA
1.000 GEL3.974,49 ACA

Xem cách chuyển đổi ACA GEL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Acala sang Georgian Lari
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ACA sang GEL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ACA sang GEL trên OKX
Chuyển đổi ACA GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ACA sang GEL

Tỷ giá ACA GEL hôm nay là ლ0,25160.
Tỷ giá giao dịch ACA /GEL đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.138.749.994 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 19,8724 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 1,2580 theo GEL.