
Giá Flamingo

Thông tin thị trường Flamingo
Vốn hóa thị trường = Tổng cung lưu hành × Giá gần nhất

Công cụ tính FLM


Hiệu suất giá Flamingo theo USD
Giao dịch chuyển đổi Flamingo phổ biến
1 FLM thành USD | 0,029080 $ |
1 FLM thành VND | 742,22 ₫ |
1 FLM thành PHP | 1,6712 ₱ |
1 FLM thành EUR | 0,026840 € |
1 FLM thành IDR | 476,88 Rp |
1 FLM thành GBP | 0,022581 £ |
1 FLM thành CAD | 0,041990 $ |
1 FLM thành AED | 0,10680 AED |
Giới thiệu về Flamingo (FLM)
- Trang web chính thức
- Sách trắng
- Trình khám phá blockchain
Flamingo Câu hỏi thường gặp
Flamingo Finance là một nền tảng DeFi năng động hoạt động trong hệ sinh thái blockchain Neo. Nó cung cấp một loạt các dịch vụ DeFi, bao gồm AMM, gói tài sản, cung cấp thanh khoản và stake.
Mã thông báo FLM đóng vai trò là mã thông báo quản trị, cho phép chủ sở hữu bỏ phiếu cho các đề xuất và nâng cấp giao thức. Những mã thông báo này cũng được sử dụng để khuyến khích các nhà cung cấp thanh khoản và những người khai thác lợi suất, thưởng cho những người dùng đóng góp cho nền tảng. Bằng cách nắm giữ và sử dụng mã thông báo FLM, người dùng có thể tích cực tham gia vào quá trình quản trị và phát triển của Flamingo Finance đồng thời có khả năng kiếm thêm phần thưởng.
Dễ dàng mua token FLM trên nền tảng tiền mã hóa OKX. Các cặp giao dịch hiện có trên sàn giao dịch spot của OKX bao gồm FLM/USDT.
Thêm vào đó, bạn có thể hoán đổi các loại tiền mã hóa hiện có, bao gồm XRP (XRP), Cardano (ADA), Solana (SOL) và Chainlink (LINK) lấy FLM mà không phải chịu bất kỳ khoản phí hoặc trượt giá nào nhờ sử dụng tính năng Chuyển đổi trên OKX.
Công cụ tính FLM

