ZRO/GHS: Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Ghanaian Cedi (GHS)

LayerZero sang Ghanaian Cedi

1 LayerZero có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?

1 ZRO hiện đang có giá trị GH₵43,5034
+GH₵2,0797
(+5,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:52:31 9 thg 2, 2025

Thị trường ZRO/GHS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ZRO GHS

Tính đến hôm nay, 1 ZRO bằng 43,5034 GHS, tăng 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, LayerZero (ZRO) đã giảm 16,00%. ZRO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 41,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá LayerZero (ZRO) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
GH₵40,6942
Giá theo thời gian thực: GH₵43,5034
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
GH₵44,1087
*Dữ liệu thông tin thị trường ZRO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵117,40
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵31,0406
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵4.835.525.235
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.152.854 ZRO
Đọc thêm: Giá LayerZero (ZRO)
Giá hiện tại của LayerZero (ZRO) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵43,5034, với tăng 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của LayerZeroGH₵117,40. Có 111.152.854 ZRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵4.835.525.235.

Giá LayerZero theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch LayerZero (ZRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ZRO ≈ 43,5034 GHS
Tìm hiểu thêm về ZRO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ZRO/GHS

Based on the current rate, 1 ZRO is valued at approximately 43,5034 GHS. This means that acquiring 5 LayerZero would amount to around 217,52 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,022987 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 1,1493 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and ZRO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the LayerZero exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 ZRO for Ghanaian Cedi being 44,1087 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 40,6942 GHS.

Chuyển đổi LayerZero Ghanaian Cedi

ZROZROGHSGHS
1 ZRO43,5034 GHS
5 ZRO217,52 GHS
10 ZRO435,03 GHS
20 ZRO870,07 GHS
50 ZRO2.175,17 GHS
100 ZRO4.350,34 GHS
1.000 ZRO43.503,38 GHS

Chuyển đổi Ghanaian Cedi LayerZero

GHSGHSZROZRO
1 GHS0,022987 ZRO
5 GHS0,11493 ZRO
10 GHS0,22987 ZRO
20 GHS0,45973 ZRO
50 GHS1,1493 ZRO
100 GHS2,2987 ZRO
1.000 GHS22,9867 ZRO

Xem cách chuyển đổi ZRO GHS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi LayerZero sang Ghanaian Cedi
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ZRO sang GHS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ZRO sang GHS trên OKX
Chuyển đổi ZRO GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZRO sang GHS

Tỷ giá ZRO GHS hôm nay là GH₵43,5034.
Tỷ giá giao dịch ZRO /GHS đã biến động 5,00% trong 24h qua.
LayerZero có tổng cung lưu hành hiện là 111.152.854 ZRO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về LayerZero, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá LayerZero và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo LayerZero có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi LayerZero thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo LayerZero , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZRO theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của LayerZero theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi LayerZero sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZRO sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZRO sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZRO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,11493 ZRO, trong khi 5 ZRO có giá trị 217,52 theo GHS.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay