ZKJ/GHS: Chuyển đổi Polyhedra Network (ZKJ) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Polyhedra Network sang Ghanaian Cedi
1 Polyhedra Network có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 ZKJ hiện đang có giá trị GH₵28,3681
-GH₵0,18880
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 22:20:21 10 thg 1, 2025
Thị trường ZKJ/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZKJ GHS
Tính đến hôm nay, 1 ZKJ bằng 28,3681 GHS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Polyhedra Network (ZKJ) đã giảm 5,00%. ZKJ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Polyhedra Network (ZKJ) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵28,1896Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵28,8637Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZKJ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Polyhedra Network (ZKJ)
Giá hiện tại của Polyhedra Network (ZKJ) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵28,3681, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Polyhedra Network là GH₵30,5997. Có 60.383.487 ZKJ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZKJ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵1.712.965.413.
Giá Polyhedra Network theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Polyhedra Network (ZKJ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Polyhedra Network là GH₵30,5997. Có 60.383.487 ZKJ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZKJ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵1.712.965.413.
Giá Polyhedra Network theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Polyhedra Network (ZKJ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZKJ/GHS
Based on the current rate, 1 ZKJ is valued at approximately 28,3681 GHS. This means that acquiring 5 Polyhedra Network would amount to around 141,84 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,035251 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 1,7625 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and ZKJ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Polyhedra Network exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ZKJ for Ghanaian Cedi being 28,8637 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 28,1896 GHS.
In the last 7 days, the Polyhedra Network exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ZKJ for Ghanaian Cedi being 28,8637 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 28,1896 GHS.
Chuyển đổi Polyhedra Network Ghanaian Cedi
ZKJ | GHS |
---|---|
1 ZKJ | 28,3681 GHS |
5 ZKJ | 141,84 GHS |
10 ZKJ | 283,68 GHS |
20 ZKJ | 567,36 GHS |
50 ZKJ | 1.418,41 GHS |
100 ZKJ | 2.836,81 GHS |
1.000 ZKJ | 28.368,11 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Polyhedra Network
GHS | ZKJ |
---|---|
1 GHS | 0,035251 ZKJ |
5 GHS | 0,17625 ZKJ |
10 GHS | 0,35251 ZKJ |
20 GHS | 0,70502 ZKJ |
50 GHS | 1,7625 ZKJ |
100 GHS | 3,5251 ZKJ |
1.000 GHS | 35,2509 ZKJ |
Xem cách chuyển đổi ZKJ GHS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZKJ GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZKJ sang GHS
Tỷ giá ZKJ GHS hôm nay là GH₵28,3681.
Tỷ giá giao dịch ZKJ /GHS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Polyhedra Network có tổng cung lưu hành hiện là 60.383.487 ZKJ và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ZKJ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Polyhedra Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Polyhedra Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Polyhedra Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Polyhedra Network thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Polyhedra Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZKJ theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Polyhedra Network theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Polyhedra Network sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZKJ sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZKJ sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZKJ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,17625 ZKJ, trong khi 5 ZKJ có giá trị 141,84 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZKJ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZKJ và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZKJ USDZKJ AEDZKJ ALLZKJ AMDZKJ ANGZKJ ARSZKJ AUDZKJ AZNZKJ BAMZKJ BBDZKJ BDTZKJ BGNZKJ BHDZKJ BMDZKJ BNDZKJ BOBZKJ BRLZKJ BWPZKJ BYNZKJ CADZKJ CHFZKJ CLPZKJ CNYZKJ COPZKJ CRCZKJ CZKZKJ DJFZKJ DKKZKJ DOPZKJ DZDZKJ EGPZKJ ETBZKJ EURZKJ GBPZKJ GELZKJ GHSZKJ GTQZKJ HKDZKJ HNLZKJ HRKZKJ HUFZKJ IDRZKJ ILSZKJ INRZKJ IQDZKJ ISKZKJ JMDZKJ JODZKJ JPYZKJ KESZKJ KGSZKJ KHRZKJ KRWZKJ KWDZKJ KYDZKJ KZTZKJ LAKZKJ LBPZKJ LKRZKJ LRDZKJ MADZKJ MDLZKJ MKDZKJ MMKZKJ MNTZKJ MOPZKJ MURZKJ MXNZKJ MYRZKJ MZNZKJ NADZKJ NIOZKJ NOKZKJ NPRZKJ NZDZKJ OMRZKJ PABZKJ PENZKJ PGKZKJ PHPZKJ PKRZKJ PLNZKJ PYGZKJ QARZKJ RSDZKJ RWFZKJ SARZKJ SDGZKJ SEKZKJ SGDZKJ SOSZKJ THBZKJ TJSZKJ TNDZKJ TRYZKJ TTDZKJ TWDZKJ TZSZKJ UAHZKJ UGXZKJ UYUZKJ UZSZKJ VESZKJ VNDZKJ XAFZKJ XOFZKJ ZARZKJ ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay