ZBCN/EGP: Chuyển đổi Zebec Network (ZBCN) sang Egyptian Pound (EGP)
Zebec Network sang Egyptian Pound
1 Zebec Network có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 ZBCN hiện đang có giá trị ج.م0,045575
+ج.م0,0027100
(+6,00%)Cập nhật gần nhất: 22:41:41 10 thg 1, 2025
Thị trường ZBCN/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZBCN EGP
Tính đến hôm nay, 1 ZBCN bằng 0,045575 EGP, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zebec Network (ZBCN) đã giảm 4,00%. ZBCN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 18,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zebec Network (ZBCN) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م0,042738Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م0,046237Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZBCN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zebec Network (ZBCN)
Giá hiện tại của Zebec Network (ZBCN) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م0,045575, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zebec Network là ج.م0,17190. Có 69.556.413.094 ZBCN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 ZBCN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م3.170.007.446.
Giá Zebec Network theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zebec Network (ZBCN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zebec Network là ج.م0,17190. Có 69.556.413.094 ZBCN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 ZBCN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م3.170.007.446.
Giá Zebec Network theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zebec Network (ZBCN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZBCN/EGP
Based on the current rate, 1 ZBCN is valued at approximately 0,045575 EGP. This means that acquiring 5 Zebec Network would amount to around 0,22787 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 21,9420 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 1.097,10 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and ZBCN, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Zebec Network exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 ZBCN for Egyptian Pound being 0,046237 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,042738 EGP.
In the last 7 days, the Zebec Network exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 ZBCN for Egyptian Pound being 0,046237 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,042738 EGP.
Chuyển đổi Zebec Network Egyptian Pound
ZBCN | EGP |
---|---|
1 ZBCN | 0,045575 EGP |
5 ZBCN | 0,22787 EGP |
10 ZBCN | 0,45575 EGP |
20 ZBCN | 0,91149 EGP |
50 ZBCN | 2,2787 EGP |
100 ZBCN | 4,5575 EGP |
1.000 ZBCN | 45,5746 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Zebec Network
EGP | ZBCN |
---|---|
1 EGP | 21,9420 ZBCN |
5 EGP | 109,71 ZBCN |
10 EGP | 219,42 ZBCN |
20 EGP | 438,84 ZBCN |
50 EGP | 1.097,10 ZBCN |
100 EGP | 2.194,20 ZBCN |
1.000 EGP | 21.942,03 ZBCN |
Xem cách chuyển đổi ZBCN EGP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZBCN EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZBCN sang EGP
Tỷ giá ZBCN EGP hôm nay là ج.م0,045575.
Tỷ giá giao dịch ZBCN /EGP đã biến động 6,00% trong 24h qua.
Zebec Network có tổng cung lưu hành hiện là 69.556.413.094 ZBCN và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 ZBCN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zebec Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zebec Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Zebec Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zebec Network thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Zebec Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZBCN theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zebec Network theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zebec Network sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZBCN sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZBCN sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZBCN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 109,71 ZBCN, trong khi 5 ZBCN có giá trị 0,22787 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZBCN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZBCN và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZBCN USDZBCN AEDZBCN ALLZBCN AMDZBCN ANGZBCN ARSZBCN AUDZBCN AZNZBCN BAMZBCN BBDZBCN BDTZBCN BGNZBCN BHDZBCN BMDZBCN BNDZBCN BOBZBCN BRLZBCN BWPZBCN BYNZBCN CADZBCN CHFZBCN CLPZBCN CNYZBCN COPZBCN CRCZBCN CZKZBCN DJFZBCN DKKZBCN DOPZBCN DZDZBCN EGPZBCN ETBZBCN EURZBCN GBPZBCN GELZBCN GHSZBCN GTQZBCN HKDZBCN HNLZBCN HRKZBCN HUFZBCN IDRZBCN ILSZBCN INRZBCN IQDZBCN ISKZBCN JMDZBCN JODZBCN JPYZBCN KESZBCN KGSZBCN KHRZBCN KRWZBCN KWDZBCN KYDZBCN KZTZBCN LAKZBCN LBPZBCN LKRZBCN LRDZBCN MADZBCN MDLZBCN MKDZBCN MMKZBCN MNTZBCN MOPZBCN MURZBCN MXNZBCN MYRZBCN MZNZBCN NADZBCN NIOZBCN NOKZBCN NPRZBCN NZDZBCN OMRZBCN PABZBCN PENZBCN PGKZBCN PHPZBCN PKRZBCN PLNZBCN PYGZBCN QARZBCN RSDZBCN RWFZBCN SARZBCN SDGZBCN SEKZBCN SGDZBCN SOSZBCN THBZBCN TJSZBCN TNDZBCN TRYZBCN TTDZBCN TWDZBCN TZSZBCN UAHZBCN UGXZBCN UYUZBCN UZSZBCN VESZBCN VNDZBCN XAFZBCN XOFZBCN ZARZBCN ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay