YFI/MZN: Chuyển đổi Yearn.finance (YFI) sang Mozambican Metical (MZN)

Yearn.finance sang Mozambican Metical

1 Yearn.finance có giá trị bằng bao nhiêu Mozambican Metical?

1 YFI hiện đang có giá trị MT485.524,1
-MT4.665,43
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:44:14 25 thg 1, 2025

Thị trường YFI/MZN hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi YFI MZN

Tính đến hôm nay, 1 YFI bằng 485.524,1 MZN, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Yearn.finance (YFI) đã giảm 10,00%. YFI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Yearn.finance (YFI) sang Mozambican Metical (MZN)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
MT471.975,2
Giá theo thời gian thực: MT485.524,1
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
MT495.749,7
*Dữ liệu thông tin thị trường YFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
MT6.072.534
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
MT257.301,6
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
MT16.335.942.905
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.646,00 YFI
Giá hiện tại của Yearn.finance (YFI) theo Mozambican Metical (MZN) là MT485.524,1, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Yearn.financeMT6.072.534. Có 33.646,00 YFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 36.666,00 YFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MT16.335.942.905.

Giá Yearn.finance theo MZN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mozambican Metical sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Yearn.finance (YFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mozambican Metical (MZN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 YFI ≈ 485.524,1 MZN
Tìm hiểu thêm về YFI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi YFI/MZN

Based on the current rate, 1 YFI is valued at approximately 485.524,1 MZN. This means that acquiring 5 Yearn.finance would amount to around 2.427.620 MZN. Alternatively, if you have MT1 MZN, it would be equivalent to about 0,0000020596 MZN, while MT50 MZN would translate to approximately 0,00010298 MZN. These figures provide an indication of the exchange rate between MZN and YFI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Yearn.finance exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 YFI for Mozambican Metical being 495.749,7 MZN and the lowest value in the last 24 hours being 471.975,2 MZN.

Chuyển đổi Yearn.finance Mozambican Metical

YFIYFIMZNMZN
1 YFI485.524,1 MZN
5 YFI2.427.620 MZN
10 YFI4.855.241 MZN
20 YFI9.710.481 MZN
50 YFI24.276.204 MZN
100 YFI48.552.407 MZN
1.000 YFI485.524.071 MZN

Chuyển đổi Mozambican Metical Yearn.finance

MZNMZNYFIYFI
1 MZN0,0000020596 YFI
5 MZN0,000010298 YFI
10 MZN0,000020596 YFI
20 MZN0,000041193 YFI
50 MZN0,00010298 YFI
100 MZN0,00020596 YFI
1.000 MZN0,0020596 YFI

Xem cách chuyển đổi YFI MZN chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Yearn.finance sang Mozambican Metical
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi YFI sang MZN
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi YFI sang MZN trên OKX
Chuyển đổi YFI MZN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi YFI sang MZN

Tỷ giá YFI MZN hôm nay là MT485.524,1.
Tỷ giá giao dịch YFI /MZN đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Yearn.finance có tổng cung lưu hành hiện là 33.646,00 YFI và tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Yearn.finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yearn.finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 MT theo Yearn.finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Yearn.finance thành Mozambican Metical, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mozambican Metical theo Yearn.finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 YFI theo Mozambican Metical thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Yearn.finance theo MZN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Yearn.finance sang Mozambican Metical và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính YFI sang MZN của chúng tôi biến việc chuyển đổi YFI sang MZN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng YFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MZN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,MT5 có giá trị 0,000010298 YFI, trong khi 5 YFI có giá trị 2.427.620 theo MZN.