XNO/PGK: Chuyển đổi Nano (XNO) sang Papua New Guinean Kina (PGK)

Nano sang Papua New Guinean Kina

1 Nano có giá trị bằng bao nhiêu Papua New Guinean Kina?

1 XNO hiện đang có giá trị K4,8702
+K0,48981
(+11,00%)
Cập nhật gần nhất: 08:03:09 10 thg 2, 2025

Thị trường XNO/PGK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi XNO PGK

Tính đến hôm nay, 1 XNO bằng 4,8702 PGK, tăng 11,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nano (XNO) đã tăng 26,00%. XNO đang có xu hướng đi lên, đang tăng 11,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Nano (XNO) sang Papua New Guinean Kina (PGK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
K4,3639
Giá theo thời gian thực: K4,8702
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
K5,0183
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
K12,1039
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
K2,1827
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
K648.947.360
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
133.248.290 XNO
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Giá hiện tại của Nano (XNO) theo Papua New Guinean Kina (PGK) là K4,8702, với tăng 11,00% trong 24 giờ qua, và tăng 26,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NanoK12,1039. Có 133.248.290 XNO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 133.248.290 XNO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng K648.947.360.

Giá Nano theo PGK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Papua New Guinean Kina sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nano (XNO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Papua New Guinean Kina (PGK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 XNO ≈ 4,8702 PGK
Tìm hiểu thêm về XNO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi XNO/PGK

Based on the current rate, 1 XNO is valued at approximately 4,8702 PGK. This means that acquiring 5 Nano would amount to around 24,3511 PGK. Alternatively, if you have K1 PGK, it would be equivalent to about 0,20533 PGK, while K50 PGK would translate to approximately 10,2665 PGK. These figures provide an indication of the exchange rate between PGK and XNO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Nano exchange rate has tăng by 26,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 11,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Papua New Guinean Kina being 5,0183 PGK and the lowest value in the last 24 hours being 4,3639 PGK.

Chuyển đổi Nano Papua New Guinean Kina

XNOXNOPGKPGK
1 XNO4,8702 PGK
5 XNO24,3511 PGK
10 XNO48,7021 PGK
20 XNO97,4042 PGK
50 XNO243,51 PGK
100 XNO487,02 PGK
1.000 XNO4.870,21 PGK

Chuyển đổi Papua New Guinean Kina Nano

PGKPGKXNOXNO
1 PGK0,20533 XNO
5 PGK1,0266 XNO
10 PGK2,0533 XNO
20 PGK4,1066 XNO
50 PGK10,2665 XNO
100 PGK20,5330 XNO
1.000 PGK205,33 XNO

Xem cách chuyển đổi XNO PGK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Nano sang Papua New Guinean Kina
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi XNO sang PGK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi XNO sang PGK trên OKX
Chuyển đổi XNO PGK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XNO sang PGK

Tỷ giá XNO PGK hôm nay là K4,8702.
Tỷ giá giao dịch XNO /PGK đã biến động 11,00% trong 24h qua.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 K theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Papua New Guinean Kina, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Papua New Guinean Kina theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Papua New Guinean Kina thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo PGK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Papua New Guinean Kina và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang PGK của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang PGK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PGK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,K5 có giá trị 1,0266 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 24,3511 theo PGK.