XNO/EUR: Chuyển đổi Nano (XNO) sang Euro (EUR)

Nano sang Euro

1 Nano có giá trị bằng bao nhiêu Euro?

1 XNO hiện đang có giá trị €1,3016
+€0,0025254
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:12:13 10 thg 1, 2025

Thị trường XNO/EUR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi XNO EUR

Tính đến hôm nay, 1 XNO bằng 1,3016 EUR, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nano (XNO) đã giảm 6,00%. XNO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Nano (XNO) sang Euro (EUR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
€1,2301
Giá theo thời gian thực: €1,3016
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
€1,3307
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€2,9140
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€0,52549
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
€173.432.531
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
133.248.290 XNO
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Giá hiện tại của Nano (XNO) theo Euro (EUR) là €1,3016, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Nano€2,9140. Có 133.248.290 XNO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 133.248.290 XNO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €173.432.531.

Giá Nano theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nano (XNO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 XNO ≈ 1,3016 EUR
Bán tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi XNO/EUR

Based on the current rate, 1 XNO is valued at approximately 1,3016 EUR. This means that acquiring 5 Nano would amount to around 6,5079 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 0,76830 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 38,4150 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and XNO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Nano exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Euro being 1,3307 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 1,2301 EUR.

Chuyển đổi Nano Euro

XNOXNOEUREUR
1 XNO1,3016 EUR
5 XNO6,5079 EUR
10 XNO13,0157 EUR
20 XNO26,0315 EUR
50 XNO65,0787 EUR
100 XNO130,16 EUR
1.000 XNO1.301,57 EUR

Chuyển đổi Euro Nano

EUREURXNOXNO
1 EUR0,76830 XNO
5 EUR3,8415 XNO
10 EUR7,6830 XNO
20 EUR15,3660 XNO
50 EUR38,4150 XNO
100 EUR76,8300 XNO
1.000 EUR768,30 XNO

Xem cách chuyển đổi XNO EUR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Nano sang Euro
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi XNO sang EUR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi XNO sang EUR trên OKX
Chuyển đổi XNO EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XNO sang EUR

Tỷ giá XNO EUR hôm nay là €1,3016.
Tỷ giá giao dịch XNO /EUR đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 3,8415 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 6,5079 theo EUR.