XNO/EGP: Chuyển đổi Nano (XNO) sang Egyptian Pound (EGP)

Nano sang Egyptian Pound

1 Nano có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 XNO hiện đang có giá trị ج.م60,8171
+ج.م5,9200
(+11,00%)
Cập nhật gần nhất: 08:10:36 10 thg 2, 2025

Thị trường XNO/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi XNO EGP

Tính đến hôm nay, 1 XNO bằng 60,8171 EGP, tăng 11,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nano (XNO) đã tăng 26,00%. XNO đang có xu hướng đi lên, đang tăng 11,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Nano (XNO) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م54,4941
Giá theo thời gian thực: ج.م60,8171
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م62,6662
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م151,15
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م27,2571
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م8.103.781.176
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
133.248.290 XNO
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Giá hiện tại của Nano (XNO) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م60,8171, với tăng 11,00% trong 24 giờ qua, và tăng 26,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Nanoج.م151,15. Có 133.248.290 XNO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 133.248.290 XNO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م8.103.781.176.

Giá Nano theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nano (XNO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 XNO ≈ 60,8171 EGP
Tìm hiểu thêm về XNO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi XNO/EGP

Based on the current rate, 1 XNO is valued at approximately 60,8171 EGP. This means that acquiring 5 Nano would amount to around 304,09 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,016443 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,82214 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and XNO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Nano exchange rate has tăng by 26,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 11,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Egyptian Pound being 62,6662 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 54,4941 EGP.

Chuyển đổi Nano Egyptian Pound

XNOXNOEGPEGP
1 XNO60,8171 EGP
5 XNO304,09 EGP
10 XNO608,17 EGP
20 XNO1.216,34 EGP
50 XNO3.040,86 EGP
100 XNO6.081,71 EGP
1.000 XNO60.817,15 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Nano

EGPEGPXNOXNO
1 EGP0,016443 XNO
5 EGP0,082214 XNO
10 EGP0,16443 XNO
20 EGP0,32885 XNO
50 EGP0,82214 XNO
100 EGP1,6443 XNO
1.000 EGP16,4427 XNO

Xem cách chuyển đổi XNO EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Nano sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi XNO sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi XNO sang EGP trên OKX
Chuyển đổi XNO EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XNO sang EGP

Tỷ giá XNO EGP hôm nay là ج.م60,8171.
Tỷ giá giao dịch XNO /EGP đã biến động 11,00% trong 24h qua.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,082214 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 304,09 theo EGP.