XMR/LBP: Chuyển đổi Monero (XMR) sang Lebanese Pound (LBP)
Monero sang Lebanese Pound
1 Monero có giá trị bằng bao nhiêu Lebanese Pound?
1 XMR hiện đang có giá trị .ل.ل14.234.557
-.ل.ل537.153,1
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 22:56:13 9 thg 1, 2025
Thị trường XMR/LBP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XMR LBP
Tính đến hôm nay, 1 XMR bằng 14.234.557 LBP, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Monero (XMR) đã giảm 10,00%. XMR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Monero (XMR) sang Lebanese Pound (LBP)
Giá thấp nhất 24h
.ل.ل14.171.889Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
.ل.ل15.935.542Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XMR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Monero (XMR)
Giá hiện tại của Monero (XMR) theo Lebanese Pound (LBP) là .ل.ل14.234.557, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Monero là .ل.ل46.825.425. Có 18.147.820 XMR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 XMR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .ل.ل258.326.175.470.009.
Giá Monero theo LBP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lebanese Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Monero (XMR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lebanese Pound (LBP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Monero là .ل.ل46.825.425. Có 18.147.820 XMR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 XMR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .ل.ل258.326.175.470.009.
Giá Monero theo LBP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lebanese Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Monero (XMR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lebanese Pound (LBP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XMR/LBP
Based on the current rate, 1 XMR is valued at approximately 14.234.557 LBP. This means that acquiring 5 Monero would amount to around 71.172.784 LBP. Alternatively, if you have .ل.ل1 LBP, it would be equivalent to about 0,000000070252 LBP, while .ل.ل50 LBP would translate to approximately 0,0000035126 LBP. These figures provide an indication of the exchange rate between LBP and XMR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Monero exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 XMR for Lebanese Pound being 15.935.542 LBP and the lowest value in the last 24 hours being 14.171.889 LBP.
In the last 7 days, the Monero exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 XMR for Lebanese Pound being 15.935.542 LBP and the lowest value in the last 24 hours being 14.171.889 LBP.
Chuyển đổi Monero Lebanese Pound
XMR | LBP |
---|---|
1 XMR | 14.234.557 LBP |
5 XMR | 71.172.784 LBP |
10 XMR | 142.345.568 LBP |
20 XMR | 284.691.137 LBP |
50 XMR | 711.727.842 LBP |
100 XMR | 1.423.455.685 LBP |
1.000 XMR | 14.234.556.849 LBP |
Chuyển đổi Lebanese Pound Monero
LBP | XMR |
---|---|
1 LBP | 0,000000070252 XMR |
5 LBP | 0,00000035126 XMR |
10 LBP | 0,00000070252 XMR |
20 LBP | 0,0000014050 XMR |
50 LBP | 0,0000035126 XMR |
100 LBP | 0,0000070252 XMR |
1.000 LBP | 0,000070252 XMR |
Xem cách chuyển đổi XMR LBP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XMR LBP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XMR sang LBP
Tỷ giá XMR LBP hôm nay là .ل.ل14.234.557.
Tỷ giá giao dịch XMR /LBP đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Monero có tổng cung lưu hành hiện là 18.147.820 XMR và tổng cung tối đa là 0 XMR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Monero, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Monero và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 .ل.ل theo Monero có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Monero thành Lebanese Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Lebanese Pound theo Monero , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XMR theo Lebanese Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Monero theo LBP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Monero sang Lebanese Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XMR sang LBP của chúng tôi biến việc chuyển đổi XMR sang LBP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XMR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LBP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,.ل.ل5 có giá trị 0,00000035126 XMR, trong khi 5 XMR có giá trị 71.172.784 theo LBP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XMR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
XMR USDXMR AEDXMR ALLXMR AMDXMR ANGXMR ARSXMR AUDXMR AZNXMR BAMXMR BBDXMR BDTXMR BGNXMR BHDXMR BMDXMR BNDXMR BOBXMR BRLXMR BWPXMR BYNXMR CADXMR CHFXMR CLPXMR CNYXMR COPXMR CRCXMR CZKXMR DJFXMR DKKXMR DOPXMR DZDXMR EGPXMR ETBXMR EURXMR GBPXMR GELXMR GHSXMR GTQXMR HKDXMR HNLXMR HRKXMR HUFXMR IDRXMR ILSXMR INRXMR IQDXMR ISKXMR JMDXMR JODXMR JPYXMR KESXMR KGSXMR KHRXMR KRWXMR KWDXMR KYDXMR KZTXMR LAKXMR LBPXMR LKRXMR LRDXMR MADXMR MDLXMR MKDXMR MMKXMR MNTXMR MOPXMR MURXMR MXNXMR MYRXMR MZNXMR NADXMR NIOXMR NOKXMR NPRXMR NZDXMR OMRXMR PABXMR PENXMR PGKXMR PHPXMR PKRXMR PLNXMR PYGXMR QARXMR RSDXMR RWFXMR SARXMR SDGXMR SEKXMR SGDXMR SOSXMR THBXMR TJSXMR TNDXMR TRYXMR TTDXMR TWDXMR TZSXMR UAHXMR UGXXMR UYUXMR UZSXMR VESXMR VNDXMR XAFXMR XOFXMR ZARXMR ZMW
Giao dịch chuyển đổi LBP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LBP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay