WLD/MNT: Chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Worldcoin sang Mongolian Tugrik
1 Worldcoin có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?
1 WLD hiện đang có giá trị ₮7.285,33
-₮309,22
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 09:06:51 10 thg 1, 2025
Thị trường WLD/MNT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi WLD MNT
Tính đến hôm nay, 1 WLD bằng 7.285,33 MNT, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Worldcoin (WLD) đã giảm 6,00%. WLD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Worldcoin (WLD) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Giá thấp nhất 24h
₮7.044,07Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₮7.608,14Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Worldcoin (WLD)
Giá hiện tại của Worldcoin (WLD) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮7.285,33, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Worldcoin là ₮40.657,17. Có 875.583.425 WLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 WLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮6.378.914.890.754.
Giá Worldcoin theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Worldcoin (WLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Worldcoin là ₮40.657,17. Có 875.583.425 WLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 WLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮6.378.914.890.754.
Giá Worldcoin theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Worldcoin (WLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi WLD/MNT
Based on the current rate, 1 WLD is valued at approximately 7.285,33 MNT. This means that acquiring 5 Worldcoin would amount to around 36.426,65 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,00013726 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,0068631 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and WLD, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Worldcoin exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 WLD for Mongolian Tugrik being 7.608,14 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 7.044,07 MNT.
In the last 7 days, the Worldcoin exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 WLD for Mongolian Tugrik being 7.608,14 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 7.044,07 MNT.
Chuyển đổi Worldcoin Mongolian Tugrik
WLD | MNT |
---|---|
1 WLD | 7.285,33 MNT |
5 WLD | 36.426,65 MNT |
10 WLD | 72.853,31 MNT |
20 WLD | 145.706,6 MNT |
50 WLD | 364.266,5 MNT |
100 WLD | 728.533,1 MNT |
1.000 WLD | 7.285.331 MNT |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik Worldcoin
MNT | WLD |
---|---|
1 MNT | 0,00013726 WLD |
5 MNT | 0,00068631 WLD |
10 MNT | 0,0013726 WLD |
20 MNT | 0,0027452 WLD |
50 MNT | 0,0068631 WLD |
100 MNT | 0,013726 WLD |
1.000 MNT | 0,13726 WLD |
Xem cách chuyển đổi WLD MNT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi WLD MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WLD sang MNT
Tỷ giá WLD MNT hôm nay là ₮7.285,33.
Tỷ giá giao dịch WLD /MNT đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Worldcoin có tổng cung lưu hành hiện là 875.583.425 WLD và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 WLD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Worldcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Worldcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo Worldcoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Worldcoin thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Worldcoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WLD theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Worldcoin theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Worldcoin sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WLD sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi WLD sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 0,00068631 WLD, trong khi 5 WLD có giá trị 36.426,65 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
WLD USDWLD AEDWLD ALLWLD AMDWLD ANGWLD ARSWLD AUDWLD AZNWLD BAMWLD BBDWLD BDTWLD BGNWLD BHDWLD BMDWLD BNDWLD BOBWLD BRLWLD BWPWLD BYNWLD CADWLD CHFWLD CLPWLD CNYWLD COPWLD CRCWLD CZKWLD DJFWLD DKKWLD DOPWLD DZDWLD EGPWLD ETBWLD EURWLD GBPWLD GELWLD GHSWLD GTQWLD HKDWLD HNLWLD HRKWLD HUFWLD IDRWLD ILSWLD INRWLD IQDWLD ISKWLD JMDWLD JODWLD JPYWLD KESWLD KGSWLD KHRWLD KRWWLD KWDWLD KYDWLD KZTWLD LAKWLD LBPWLD LKRWLD LRDWLD MADWLD MDLWLD MKDWLD MMKWLD MNTWLD MOPWLD MURWLD MXNWLD MYRWLD MZNWLD NADWLD NIOWLD NOKWLD NPRWLD NZDWLD OMRWLD PABWLD PENWLD PGKWLD PHPWLD PKRWLD PLNWLD PYGWLD QARWLD RSDWLD RWFWLD SARWLD SDGWLD SEKWLD SGDWLD SOSWLD THBWLD TJSWLD TNDWLD TRYWLD TTDWLD TWDWLD TZSWLD UAHWLD UGXWLD UYUWLD UZSWLD VESWLD VNDWLD XAFWLD XOFWLD ZARWLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay