WAXP/MNT: Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Mongolian Tugrik (MNT)

WAX sang Mongolian Tugrik

1 WAX có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?

1 WAXP hiện đang có giá trị ₮82,6396
+₮0,98542
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 06:49:15 16 thg 3, 2025

Thị trường WAXP/MNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi WAXP MNT

Tính đến hôm nay, 1 WAXP bằng 82,6396 MNT, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, WAX (WAXP) đã giảm 9,00%. WAXP đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá WAX (WAXP) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₮80,1930
Giá theo thời gian thực: ₮82,6396
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₮82,8774
*Dữ liệu thông tin thị trường WAXP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮1.359,20
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮69,8631
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮289.577.291.463
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.504.099.552 WAXP
Đọc thêm: Giá WAX (WAXP)
Giá hiện tại của WAX (WAXP) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮82,6396, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của WAX₮1.359,20. Có 3.504.099.552 WAXP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮289.577.291.463.

Giá WAX theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch WAX (WAXP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 WAXP ≈ 82,6396 MNT
Tìm hiểu thêm về WAXP
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi WAXP/MNT

Based on the current rate, 1 WAXP is valued at approximately 82,6396 MNT. This means that acquiring 5 WAX would amount to around 413,20 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,012101 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,60504 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and WAXP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the WAX exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 WAXP for Mongolian Tugrik being 82,8774 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 80,1930 MNT.

Chuyển đổi WAX Mongolian Tugrik

WAXPWAXPMNTMNT
1 WAXP82,6396 MNT
5 WAXP413,20 MNT
10 WAXP826,40 MNT
20 WAXP1.652,79 MNT
50 WAXP4.131,98 MNT
100 WAXP8.263,96 MNT
1.000 WAXP82.639,57 MNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik WAX

MNTMNTWAXPWAXP
1 MNT0,012101 WAXP
5 MNT0,060504 WAXP
10 MNT0,12101 WAXP
20 MNT0,24201 WAXP
50 MNT0,60504 WAXP
100 MNT1,2101 WAXP
1.000 MNT12,1007 WAXP

Xem cách chuyển đổi WAXP MNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi WAX sang Mongolian Tugrik
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi WAXP sang MNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi WAXP sang MNT trên OKX
Chuyển đổi WAXP MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WAXP sang MNT

Tỷ giá WAXP MNT hôm nay là ₮82,6396.
Tỷ giá giao dịch WAXP /MNT đã biến động 1,00% trong 24h qua.
WAX có tổng cung lưu hành hiện là 3.504.099.552 WAXP và tổng cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về WAX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá WAX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo WAX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi WAX thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo WAX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WAXP theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của WAX theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi WAX sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WAXP sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi WAXP sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WAXP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 0,060504 WAXP, trong khi 5 WAXP có giá trị 413,20 theo MNT.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay