VENOM/NAD: Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Namibian Dollar (NAD)

Venom sang Namibian Dollar

1 Venom có giá trị bằng bao nhiêu Namibian Dollar?

1 VENOM hiện đang có giá trị N$0,97465
+N$0,031920
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 01:18:24 25 thg 2, 2025

Thị trường VENOM/NAD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi VENOM NAD

Tính đến hôm nay, 1 VENOM bằng 0,97465 NAD, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Venom (VENOM) đã tăng 36,00%. VENOM đang có xu hướng đi lên, đang tăng 41,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Venom (VENOM) sang Namibian Dollar (NAD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
N$0,93723
Giá theo thời gian thực: N$0,97465
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
N$1,0003
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
N$14,6757
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
N$0,63491
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
N$1.924.093.538
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.974.142.061 VENOM
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Giá hiện tại của Venom (VENOM) theo Namibian Dollar (NAD) là N$0,97465, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 36,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của VenomN$14,6757. Có 1.974.142.061 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$1.924.093.538.

Giá Venom theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 VENOM ≈ 0,97465 NAD
Tìm hiểu thêm về VENOM
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi VENOM/NAD

Based on the current rate, 1 VENOM is valued at approximately 0,97465 NAD. This means that acquiring 5 Venom would amount to around 4,8732 NAD. Alternatively, if you have N$1 NAD, it would be equivalent to about 1,0260 NAD, while N$50 NAD would translate to approximately 51,3006 NAD. These figures provide an indication of the exchange rate between NAD and VENOM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Venom exchange rate has tăng by 36,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for Namibian Dollar being 1,0003 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 0,93723 NAD.

Chuyển đổi Venom Namibian Dollar

VENOMVENOMNADNAD
1 VENOM0,97465 NAD
5 VENOM4,8732 NAD
10 VENOM9,7465 NAD
20 VENOM19,4930 NAD
50 VENOM48,7324 NAD
100 VENOM97,4648 NAD
1.000 VENOM974,65 NAD

Chuyển đổi Namibian Dollar Venom

NADNADVENOMVENOM
1 NAD1,0260 VENOM
5 NAD5,1301 VENOM
10 NAD10,2601 VENOM
20 NAD20,5202 VENOM
50 NAD51,3006 VENOM
100 NAD102,60 VENOM
1.000 NAD1.026,01 VENOM

Xem cách chuyển đổi VENOM NAD chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Venom sang Namibian Dollar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi VENOM sang NAD
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi VENOM sang NAD trên OKX
Chuyển đổi VENOM NAD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VENOM sang NAD

Tỷ giá VENOM NAD hôm nay là N$0,97465.
Tỷ giá giao dịch VENOM /NAD đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 1.974.142.061 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 N$ theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Namibian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Namibian Dollar theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Namibian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo NAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Namibian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang NAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang NAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,N$5 có giá trị 5,1301 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 4,8732 theo NAD.

Khám phá thêm

Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến

Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.

Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến

Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.

Tiền mã hoá phổ biến

Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay