VENOM/KGS: Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Kyrgystani Som (KGS)
Venom sang Kyrgystani Som
1 Venom có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?
1 VENOM hiện đang có giá trị Лв3,2794
-Лв0,00350
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 17:25:28 25 thg 1, 2025
Thị trường VENOM/KGS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi VENOM KGS
Tính đến hôm nay, 1 VENOM bằng 3,2794 KGS, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Venom (VENOM) đã giảm 10,00%. VENOM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 32,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Venom (VENOM) sang Kyrgystani Som (KGS)
Giá thấp nhất 24h
Лв3,2453Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Лв3,3135Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Giá hiện tại của Venom (VENOM) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв3,2794, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Venom là Лв69,9600. Có 1.923.491.424 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв6.307.847.358.
Giá Venom theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Venom là Лв69,9600. Có 1.923.491.424 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв6.307.847.358.
Giá Venom theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi VENOM/KGS
Based on the current rate, 1 VENOM is valued at approximately 3,2794 KGS. This means that acquiring 5 Venom would amount to around 16,3969 KGS. Alternatively, if you have Лв1 KGS, it would be equivalent to about 0,30494 KGS, while Лв50 KGS would translate to approximately 15,2468 KGS. These figures provide an indication of the exchange rate between KGS and VENOM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Venom exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for Kyrgystani Som being 3,3135 KGS and the lowest value in the last 24 hours being 3,2453 KGS.
In the last 7 days, the Venom exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for Kyrgystani Som being 3,3135 KGS and the lowest value in the last 24 hours being 3,2453 KGS.
Chuyển đổi Venom Kyrgystani Som
VENOM | KGS |
---|---|
1 VENOM | 3,2794 KGS |
5 VENOM | 16,3969 KGS |
10 VENOM | 32,7937 KGS |
20 VENOM | 65,5875 KGS |
50 VENOM | 163,97 KGS |
100 VENOM | 327,94 KGS |
1.000 VENOM | 3.279,37 KGS |
Chuyển đổi Kyrgystani Som Venom
KGS | VENOM |
---|---|
1 KGS | 0,30494 VENOM |
5 KGS | 1,5247 VENOM |
10 KGS | 3,0494 VENOM |
20 KGS | 6,0987 VENOM |
50 KGS | 15,2468 VENOM |
100 KGS | 30,4936 VENOM |
1.000 KGS | 304,94 VENOM |
Xem cách chuyển đổi VENOM KGS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi VENOM KGS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VENOM sang KGS
Tỷ giá VENOM KGS hôm nay là Лв3,2794.
Tỷ giá giao dịch VENOM /KGS đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 1.923.491.424 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 1,5247 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 16,3969 theo KGS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.
VENOM USDVENOM AEDVENOM ALLVENOM AMDVENOM ANGVENOM ARSVENOM AUDVENOM AZNVENOM BAMVENOM BBDVENOM BDTVENOM BGNVENOM BHDVENOM BMDVENOM BNDVENOM BOBVENOM BRLVENOM BWPVENOM BYNVENOM CADVENOM CHFVENOM CLPVENOM CNYVENOM COPVENOM CRCVENOM CZKVENOM DJFVENOM DKKVENOM DOPVENOM DZDVENOM EGPVENOM ETBVENOM EURVENOM GBPVENOM GELVENOM GHSVENOM GTQVENOM HKDVENOM HNLVENOM HRKVENOM HUFVENOM IDRVENOM ILSVENOM INRVENOM IQDVENOM ISKVENOM JMDVENOM JODVENOM JPYVENOM KESVENOM KGSVENOM KHRVENOM KRWVENOM KWDVENOM KYDVENOM KZTVENOM LAKVENOM LBPVENOM LKRVENOM LRDVENOM MADVENOM MDLVENOM MKDVENOM MMKVENOM MNTVENOM MOPVENOM MURVENOM MXNVENOM MYRVENOM MZNVENOM NADVENOM NIOVENOM NOKVENOM NPRVENOM NZDVENOM OMRVENOM PABVENOM PENVENOM PGKVENOM PHPVENOM PKRVENOM PLNVENOM PYGVENOM QARVENOM RSDVENOM RWFVENOM SARVENOM SDGVENOM SEKVENOM SGDVENOM SOSVENOM THBVENOM TJSVENOM TNDVENOM TRYVENOM TTDVENOM TWDVENOM TZSVENOM UAHVENOM UGXVENOM UYUVENOM UZSVENOM VESVENOM VNDVENOM XAFVENOM XOFVENOM ZARVENOM ZMW
Giao dịch chuyển đổi KGS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KGS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay