VELO/KHR: Chuyển đổi Velo (VELO) sang Cambodian Riel (KHR)
Velo sang Cambodian Riel
1 Velo có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 VELO hiện đang có giá trị ៛118,69
-៛6,0301
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 13:26:42 10 thg 1, 2025
Thị trường VELO/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi VELO KHR
Tính đến hôm nay, 1 VELO bằng 118,69 KHR, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Velo (VELO) đã giảm 1,00%. VELO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 18,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Velo (VELO) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛114,90Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛130,13Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường VELO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Velo (VELO)
Giá hiện tại của Velo (VELO) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛118,69, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Velo là ៛9.539,97. Có 7.390.475.595 VELO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 23.999.922.441 VELO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛877.161.904.094.
Giá Velo theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Velo (VELO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Velo là ៛9.539,97. Có 7.390.475.595 VELO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 23.999.922.441 VELO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛877.161.904.094.
Giá Velo theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Velo (VELO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi VELO/KHR
Based on the current rate, 1 VELO is valued at approximately 118,69 KHR. This means that acquiring 5 Velo would amount to around 593,44 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,0084254 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,42127 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and VELO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Velo exchange rate has giảm by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 VELO for Cambodian Riel being 130,13 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 114,90 KHR.
In the last 7 days, the Velo exchange rate has giảm by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 VELO for Cambodian Riel being 130,13 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 114,90 KHR.
Chuyển đổi Velo Cambodian Riel
VELO | KHR |
---|---|
1 VELO | 118,69 KHR |
5 VELO | 593,44 KHR |
10 VELO | 1.186,88 KHR |
20 VELO | 2.373,76 KHR |
50 VELO | 5.934,41 KHR |
100 VELO | 11.868,82 KHR |
1.000 VELO | 118.688,2 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel Velo
KHR | VELO |
---|---|
1 KHR | 0,0084254 VELO |
5 KHR | 0,042127 VELO |
10 KHR | 0,084254 VELO |
20 KHR | 0,16851 VELO |
50 KHR | 0,42127 VELO |
100 KHR | 0,84254 VELO |
1.000 KHR | 8,4254 VELO |
Xem cách chuyển đổi VELO KHR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi VELO KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VELO sang KHR
Tỷ giá VELO KHR hôm nay là ៛118,69.
Tỷ giá giao dịch VELO /KHR đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Velo có tổng cung lưu hành hiện là 7.390.475.595 VELO và tổng cung tối đa là 23.999.922.441 VELO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Velo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Velo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Velo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Velo thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Velo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VELO theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Velo theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Velo sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VELO sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi VELO sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VELO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,042127 VELO, trong khi 5 VELO có giá trị 593,44 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi VELO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VELO và các loại tiền pháp định phổ biến.
VELO USDVELO AEDVELO ALLVELO AMDVELO ANGVELO ARSVELO AUDVELO AZNVELO BAMVELO BBDVELO BDTVELO BGNVELO BHDVELO BMDVELO BNDVELO BOBVELO BRLVELO BWPVELO BYNVELO CADVELO CHFVELO CLPVELO CNYVELO COPVELO CRCVELO CZKVELO DJFVELO DKKVELO DOPVELO DZDVELO EGPVELO ETBVELO EURVELO GBPVELO GELVELO GHSVELO GTQVELO HKDVELO HNLVELO HRKVELO HUFVELO IDRVELO ILSVELO INRVELO IQDVELO ISKVELO JMDVELO JODVELO JPYVELO KESVELO KGSVELO KHRVELO KRWVELO KWDVELO KYDVELO KZTVELO LAKVELO LBPVELO LKRVELO LRDVELO MADVELO MDLVELO MKDVELO MMKVELO MNTVELO MOPVELO MURVELO MXNVELO MYRVELO MZNVELO NADVELO NIOVELO NOKVELO NPRVELO NZDVELO OMRVELO PABVELO PENVELO PGKVELO PHPVELO PKRVELO PLNVELO PYGVELO QARVELO RSDVELO RWFVELO SARVELO SDGVELO SEKVELO SGDVELO SOSVELO THBVELO TJSVELO TNDVELO TRYVELO TTDVELO TWDVELO TZSVELO UAHVELO UGXVELO UYUVELO UZSVELO VESVELO VNDVELO XAFVELO XOFVELO ZARVELO ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Velo (VELO)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay