TZS/SNT: Chuyển đổi Tanzanian Shilling (TZS) sang Status (SNT)

Tanzanian Shilling sang Status

Hôm nay 1 TZS có giá trị bằng bao nhiêu Status?

1 Tanzanian Shilling hiện đang có giá trị 0,0094216 SNT SNT
-0,00011 SNT
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 23:47:33 26 thg 1, 2025

Thị trường TZS/SNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi TZS SNT

Tỷ giá TZS so với SNT hôm nay là 0,0094216 SNT, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Status đã tăng 6,00% trong tuần qua. Status (SNT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 1,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Tanzanian Shilling (TZS) sang Status (SNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,0091861 SNT
Giá theo thời gian thực: 0,0094216 SNT
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,0095682 SNT
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
T.Sh1.321,98
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
T.Sh12,7113
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
T.Sh420.364.047.665
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Tỷ giá chuyển đổi TZS sang SNT hôm nay hiện là 0,0094216 SNT. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.

Giá Tanzanian Shilling sang Status được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Status và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 TZS ≈ 0,0094216 SNT
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi TZS/SNT

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 0,0094216 TZS. This means that acquiring 5 Status would amount to around 0,047108 TZS. Alternatively, if you have T.Sh1 TZS, it would be equivalent to about 106,14 TZS, while T.Sh50 TZS would translate to approximately 5.306,98 TZS. These figures provide an indication of the exchange rate between TZS and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Tanzanian Shilling being 0,0095682 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 0,0091861 TZS.

Chuyển đổi Status Tanzanian Shilling

TZSTZSSNTSNT
1 TZS0,0094216 SNT
5 TZS0,047108 SNT
10 TZS0,094216 SNT
20 TZS0,18843 SNT
50 TZS0,47108 SNT
100 TZS0,94216 SNT
1.000 TZS9,4216 SNT

Chuyển đổi Tanzanian Shilling Status

SNTSNTTZSTZS
1 SNT106,14 TZS
5 SNT530,70 TZS
10 SNT1.061,40 TZS
20 SNT2.122,79 TZS
50 SNT5.306,98 TZS
100 SNT10.613,95 TZS
1.000 SNT106.139,5 TZS

Xem cách chuyển đổi TZS SNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Tanzanian Shilling sang Status
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi TZS sang SNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi TZS sang SNT trên OKX
Chuyển đổi TZS SNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi TZS sang SNT

Tỷ giá giao dịch TZS/SNT hôm nay là 0,0094216 SNT. OKX cập nhật giá TZS sang SNT theo thời gian thực.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Ngoài nắm giữ SNT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Status. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho SNT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của SNTT.Sh1.321,98. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của SNTT.Sh106,14.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 T.Sh theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Tanzanian Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tanzanian Shilling theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Tanzanian Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo TZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Tanzanian Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang TZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang TZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,T.Sh5 có giá trị 530,70 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 0,047108 theo TZS.