TNSR/KHR: Chuyển đổi Tensor (TNSR) sang Cambodian Riel (KHR)
Tensor sang Cambodian Riel
1 Tensor có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 TNSR hiện đang có giá trị ៛1.590,13
-៛11,7129
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 19:48:55 10 thg 1, 2025
Thị trường TNSR/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi TNSR KHR
Tính đến hôm nay, 1 TNSR bằng 1.590,13 KHR, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Tensor (TNSR) đã giảm 16,00%. TNSR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 42,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tensor (TNSR) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛1.489,56Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛1.617,59Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường TNSR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tensor (TNSR)
Giá hiện tại của Tensor (TNSR) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛1.590,13, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Tensor là ៛10.501,23. Có 125.000.000 TNSR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 TNSR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛198.766.105.255.
Giá Tensor theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tensor (TNSR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Tensor là ៛10.501,23. Có 125.000.000 TNSR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 TNSR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛198.766.105.255.
Giá Tensor theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tensor (TNSR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi TNSR/KHR
Based on the current rate, 1 TNSR is valued at approximately 1.590,13 KHR. This means that acquiring 5 Tensor would amount to around 7.950,64 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,00062888 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,031444 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and TNSR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Tensor exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 TNSR for Cambodian Riel being 1.617,59 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 1.489,56 KHR.
In the last 7 days, the Tensor exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 TNSR for Cambodian Riel being 1.617,59 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 1.489,56 KHR.
Chuyển đổi Tensor Cambodian Riel
TNSR | KHR |
---|---|
1 TNSR | 1.590,13 KHR |
5 TNSR | 7.950,64 KHR |
10 TNSR | 15.901,29 KHR |
20 TNSR | 31.802,58 KHR |
50 TNSR | 79.506,44 KHR |
100 TNSR | 159.012,9 KHR |
1.000 TNSR | 1.590.129 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel Tensor
KHR | TNSR |
---|---|
1 KHR | 0,00062888 TNSR |
5 KHR | 0,0031444 TNSR |
10 KHR | 0,0062888 TNSR |
20 KHR | 0,012578 TNSR |
50 KHR | 0,031444 TNSR |
100 KHR | 0,062888 TNSR |
1.000 KHR | 0,62888 TNSR |
Xem cách chuyển đổi TNSR KHR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi TNSR KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi TNSR sang KHR
Tỷ giá TNSR KHR hôm nay là ៛1.590,13.
Tỷ giá giao dịch TNSR /KHR đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Tensor có tổng cung lưu hành hiện là 125.000.000 TNSR và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 TNSR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Tensor, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tensor và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Tensor có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Tensor thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Tensor , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 TNSR theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Tensor theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Tensor sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính TNSR sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi TNSR sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng TNSR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,0031444 TNSR, trong khi 5 TNSR có giá trị 7.950,64 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi TNSR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TNSR và các loại tiền pháp định phổ biến.
TNSR USDTNSR AEDTNSR ALLTNSR AMDTNSR ANGTNSR ARSTNSR AUDTNSR AZNTNSR BAMTNSR BBDTNSR BDTTNSR BGNTNSR BHDTNSR BMDTNSR BNDTNSR BOBTNSR BRLTNSR BWPTNSR BYNTNSR CADTNSR CHFTNSR CLPTNSR CNYTNSR COPTNSR CRCTNSR CZKTNSR DJFTNSR DKKTNSR DOPTNSR DZDTNSR EGPTNSR ETBTNSR EURTNSR GBPTNSR GELTNSR GHSTNSR GTQTNSR HKDTNSR HNLTNSR HRKTNSR HUFTNSR IDRTNSR ILSTNSR INRTNSR IQDTNSR ISKTNSR JMDTNSR JODTNSR JPYTNSR KESTNSR KGSTNSR KHRTNSR KRWTNSR KWDTNSR KYDTNSR KZTTNSR LAKTNSR LBPTNSR LKRTNSR LRDTNSR MADTNSR MDLTNSR MKDTNSR MMKTNSR MNTTNSR MOPTNSR MURTNSR MXNTNSR MYRTNSR MZNTNSR NADTNSR NIOTNSR NOKTNSR NPRTNSR NZDTNSR OMRTNSR PABTNSR PENTNSR PGKTNSR PHPTNSR PKRTNSR PLNTNSR PYGTNSR QARTNSR RSDTNSR RWFTNSR SARTNSR SDGTNSR SEKTNSR SGDTNSR SOSTNSR THBTNSR TJSTNSR TNDTNSR TRYTNSR TTDTNSR TWDTNSR TZSTNSR UAHTNSR UGXTNSR UYUTNSR UZSTNSR VESTNSR VNDTNSR XAFTNSR XOFTNSR ZARTNSR ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay