SNX/KHR: Chuyển đổi Synthetix (SNX) sang Cambodian Riel (KHR)
Synthetix sang Cambodian Riel
1 Synthetix có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 SNX hiện đang có giá trị ៛7.322,59
-៛133,28
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 13:10:20 10 thg 1, 2025
Thị trường SNX/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SNX KHR
Tính đến hôm nay, 1 SNX bằng 7.322,59 KHR, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Synthetix (SNX) đã giảm 12,00%. SNX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 33,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Synthetix (SNX) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛7.011,59Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛7.480,11Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SNX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Synthetix (SNX)
Giá hiện tại của Synthetix (SNX) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛7.322,59, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Synthetix là ៛117.088,7. Có 339.466.217 SNX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 339.889.850 SNX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛2.485.771.846.282.
Giá Synthetix theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Synthetix (SNX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Synthetix là ៛117.088,7. Có 339.466.217 SNX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 339.889.850 SNX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛2.485.771.846.282.
Giá Synthetix theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Synthetix (SNX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SNX/KHR
Based on the current rate, 1 SNX is valued at approximately 7.322,59 KHR. This means that acquiring 5 Synthetix would amount to around 36.612,95 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,00013656 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,0068282 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and SNX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Synthetix exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 SNX for Cambodian Riel being 7.480,11 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 7.011,59 KHR.
In the last 7 days, the Synthetix exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 SNX for Cambodian Riel being 7.480,11 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 7.011,59 KHR.
Chuyển đổi Synthetix Cambodian Riel
SNX | KHR |
---|---|
1 SNX | 7.322,59 KHR |
5 SNX | 36.612,95 KHR |
10 SNX | 73.225,90 KHR |
20 SNX | 146.451,8 KHR |
50 SNX | 366.129,5 KHR |
100 SNX | 732.259,0 KHR |
1.000 SNX | 7.322.590 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel Synthetix
KHR | SNX |
---|---|
1 KHR | 0,00013656 SNX |
5 KHR | 0,00068282 SNX |
10 KHR | 0,0013656 SNX |
20 KHR | 0,0027313 SNX |
50 KHR | 0,0068282 SNX |
100 KHR | 0,013656 SNX |
1.000 KHR | 0,13656 SNX |
Xem cách chuyển đổi SNX KHR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi SNX KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNX sang KHR
Tỷ giá SNX KHR hôm nay là ៛7.322,59.
Tỷ giá giao dịch SNX /KHR đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Synthetix có tổng cung lưu hành hiện là 339.466.217 SNX và tổng cung tối đa là 339.889.850 SNX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Synthetix, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Synthetix và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Synthetix có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Synthetix thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Synthetix , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNX theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Synthetix theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Synthetix sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNX sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNX sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,00068282 SNX, trong khi 5 SNX có giá trị 36.612,95 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SNX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SNX và các loại tiền pháp định phổ biến.
SNX USDSNX AEDSNX ALLSNX AMDSNX ANGSNX ARSSNX AUDSNX AZNSNX BAMSNX BBDSNX BDTSNX BGNSNX BHDSNX BMDSNX BNDSNX BOBSNX BRLSNX BWPSNX BYNSNX CADSNX CHFSNX CLPSNX CNYSNX COPSNX CRCSNX CZKSNX DJFSNX DKKSNX DOPSNX DZDSNX EGPSNX ETBSNX EURSNX GBPSNX GELSNX GHSSNX GTQSNX HKDSNX HNLSNX HRKSNX HUFSNX IDRSNX ILSSNX INRSNX IQDSNX ISKSNX JMDSNX JODSNX JPYSNX KESSNX KGSSNX KHRSNX KRWSNX KWDSNX KYDSNX KZTSNX LAKSNX LBPSNX LKRSNX LRDSNX MADSNX MDLSNX MKDSNX MMKSNX MNTSNX MOPSNX MURSNX MXNSNX MYRSNX MZNSNX NADSNX NIOSNX NOKSNX NPRSNX NZDSNX OMRSNX PABSNX PENSNX PGKSNX PHPSNX PKRSNX PLNSNX PYGSNX QARSNX RSDSNX RWFSNX SARSNX SDGSNX SEKSNX SGDSNX SOSSNX THBSNX TJSSNX TNDSNX TRYSNX TTDSNX TWDSNX TZSSNX UAHSNX UGXSNX UYUSNX UZSSNX VESSNX VNDSNX XAFSNX XOFSNX ZARSNX ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Synthetix (SNX)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay