SNT/SOS: Chuyển đổi Status (SNT) sang Somali Shilling (SOS)

Status sang Somali Shilling

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Somali Shilling?

1 SNT hiện đang có giá trị Sh.so.13,3422
-Sh.so.0,26856
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 05:07:46 14 thg 3, 2025

Thị trường SNT/SOS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT SOS

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 13,3422 SOS, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 14,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Somali Shilling (SOS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Sh.so.13,3365
Giá theo thời gian thực: Sh.so.13,3422
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Sh.so.14,0907
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Sh.so.297,13
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Sh.so.2,8570
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Sh.so.52.841.451.840
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Somali Shilling (SOS) là Sh.so.13,3422, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của StatusSh.so.297,13. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Sh.so.52.841.451.840.

Giá Status theo SOS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Somali Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Somali Shilling (SOS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 13,3422 SOS
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/SOS

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 13,3422 SOS. This means that acquiring 5 Status would amount to around 66,7109 SOS. Alternatively, if you have Sh.so.1 SOS, it would be equivalent to about 0,074950 SOS, while Sh.so.50 SOS would translate to approximately 3,7475 SOS. These figures provide an indication of the exchange rate between SOS and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Somali Shilling being 14,0907 SOS and the lowest value in the last 24 hours being 13,3365 SOS.

Chuyển đổi Status Somali Shilling

SNTSNTSOSSOS
1 SNT13,3422 SOS
5 SNT66,7109 SOS
10 SNT133,42 SOS
20 SNT266,84 SOS
50 SNT667,11 SOS
100 SNT1.334,22 SOS
1.000 SNT13.342,17 SOS

Chuyển đổi Somali Shilling Status

SOSSOSSNTSNT
1 SOS0,074950 SNT
5 SOS0,37475 SNT
10 SOS0,74950 SNT
20 SOS1,4990 SNT
50 SOS3,7475 SNT
100 SOS7,4950 SNT
1.000 SOS74,9503 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT SOS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Somali Shilling
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang SOS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang SOS trên OKX
Chuyển đổi SNT SOS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang SOS

Tỷ giá SNT SOS hôm nay là Sh.so.13,3422.
Tỷ giá giao dịch SNT /SOS đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Sh.so. theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Somali Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Somali Shilling theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Somali Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo SOS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Somali Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang SOS của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang SOS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo SOS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Sh.so.5 có giá trị 0,37475 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 66,7109 theo SOS.