SNT/NOK: Chuyển đổi Status (SNT) sang Norwegian Krone (NOK)

Status sang Norwegian Krone

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?

1 SNT hiện đang có giá trị Kr0,45048
-Kr0,01097
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:19:03 25 thg 1, 2025

Thị trường SNT/NOK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT NOK

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 0,45048 NOK, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 12,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 3,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Norwegian Krone (NOK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr0,44656
Giá theo thời gian thực: Kr0,45048
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr0,46963
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr5,8213
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr0,055975
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr1.784.129.725
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr0,45048, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của StatusKr5,8213. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr1.784.129.725.

Giá Status theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 0,45048 NOK
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/NOK

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 0,45048 NOK. This means that acquiring 5 Status would amount to around 2,2524 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 2,2198 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 110,99 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Norwegian Krone being 0,46963 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 0,44656 NOK.

Chuyển đổi Status Norwegian Krone

SNTSNTNOKNOK
1 SNT0,45048 NOK
5 SNT2,2524 NOK
10 SNT4,5048 NOK
20 SNT9,0097 NOK
50 SNT22,5241 NOK
100 SNT45,0483 NOK
1.000 SNT450,48 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone Status

NOKNOKSNTSNT
1 NOK2,2198 SNT
5 NOK11,0992 SNT
10 NOK22,1984 SNT
20 NOK44,3968 SNT
50 NOK110,99 SNT
100 NOK221,98 SNT
1.000 NOK2.219,84 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT NOK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Norwegian Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang NOK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang NOK trên OKX
Chuyển đổi SNT NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang NOK

Tỷ giá SNT NOK hôm nay là Kr0,45048.
Tỷ giá giao dịch SNT /NOK đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 11,0992 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 2,2524 theo NOK.