SKL/EGP: Chuyển đổi SKALE (SKL) sang Egyptian Pound (EGP)

SKALE sang Egyptian Pound

1 SKALE có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 SKL hiện đang có giá trị ج.م1,8966
-ج.م0,09988
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 12:08:08 12 thg 2, 2025

Thị trường SKL/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SKL EGP

Tính đến hôm nay, 1 SKL bằng 1,8966 EGP, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, SKALE (SKL) đã giảm 7,00%. SKL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá SKALE (SKL) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م1,8865
Giá theo thời gian thực: ج.م1,8966
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م2,0580
*Dữ liệu thông tin thị trường SKL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م54,2456
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,95033
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م10.954.647.897
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
5.775.852.671 SKL
Đọc thêm: Giá SKALE (SKL)
Giá hiện tại của SKALE (SKL) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م1,8966, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của SKALEج.م54,2456. Có 5.775.852.671 SKL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 7.000.000.000 SKL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م10.954.647.897.

Giá SKALE theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SKALE (SKL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SKL ≈ 1,8966 EGP
Tìm hiểu thêm về SKL
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SKL/EGP

Based on the current rate, 1 SKL is valued at approximately 1,8966 EGP. This means that acquiring 5 SKALE would amount to around 9,4831 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,52725 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 26,3626 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and SKL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the SKALE exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 SKL for Egyptian Pound being 2,0580 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 1,8865 EGP.

Chuyển đổi SKALE Egyptian Pound

SKLSKLEGPEGP
1 SKL1,8966 EGP
5 SKL9,4831 EGP
10 SKL18,9663 EGP
20 SKL37,9326 EGP
50 SKL94,8314 EGP
100 SKL189,66 EGP
1.000 SKL1.896,63 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound SKALE

EGPEGPSKLSKL
1 EGP0,52725 SKL
5 EGP2,6363 SKL
10 EGP5,2725 SKL
20 EGP10,5450 SKL
50 EGP26,3626 SKL
100 EGP52,7251 SKL
1.000 EGP527,25 SKL

Xem cách chuyển đổi SKL EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi SKALE sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SKL sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SKL sang EGP trên OKX
Chuyển đổi SKL EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SKL sang EGP

Tỷ giá SKL EGP hôm nay là ج.م1,8966.
Tỷ giá giao dịch SKL /EGP đã biến động -5,00% trong 24h qua.
SKALE có tổng cung lưu hành hiện là 5.775.852.671 SKL và tổng cung tối đa là 7.000.000.000 SKL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về SKALE, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá SKALE và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo SKALE có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi SKALE thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo SKALE , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SKL theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của SKALE theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi SKALE sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SKL sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi SKL sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SKL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 2,6363 SKL, trong khi 5 SKL có giá trị 9,4831 theo EGP.