RWF/SNT: Chuyển đổi Rwandan Franc (RWF) sang Status (SNT)

Rwandan Franc sang Status

Hôm nay 1 RWF có giá trị bằng bao nhiêu Status?

1 Rwandan Franc hiện đang có giá trị 0,016051 SNT SNT
-0,00016 SNT
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 02:47:06 11 thg 1, 2025

Thị trường RWF/SNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi RWF SNT

Tỷ giá RWF so với SNT hôm nay là 0,016051 SNT, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Status đã tăng 2,00% trong tuần qua. Status (SNT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 27,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Rwandan Franc (RWF) sang Status (SNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,015731 SNT
Giá theo thời gian thực: 0,016051 SNT
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,016699 SNT
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
FRw723,32
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
FRw6,9550
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
FRw246.748.645.678
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Tỷ giá chuyển đổi RWF sang SNT hôm nay hiện là 0,016051 SNT. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá Rwandan Franc sang Status được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Status và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 RWF ≈ 0,016051 SNT
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi RWF/SNT

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 0,016051 RWF. This means that acquiring 5 Status would amount to around 0,080253 RWF. Alternatively, if you have FRw1 RWF, it would be equivalent to about 62,3027 RWF, while FRw50 RWF would translate to approximately 3.115,13 RWF. These figures provide an indication of the exchange rate between RWF and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Rwandan Franc being 0,016699 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 0,015731 RWF.

Chuyển đổi Status Rwandan Franc

RWFRWFSNTSNT
1 RWF0,016051 SNT
5 RWF0,080253 SNT
10 RWF0,16051 SNT
20 RWF0,32101 SNT
50 RWF0,80253 SNT
100 RWF1,6051 SNT
1.000 RWF16,0507 SNT

Chuyển đổi Rwandan Franc Status

SNTSNTRWFRWF
1 SNT62,3027 RWF
5 SNT311,51 RWF
10 SNT623,03 RWF
20 SNT1.246,05 RWF
50 SNT3.115,13 RWF
100 SNT6.230,27 RWF
1.000 SNT62.302,66 RWF

Xem cách chuyển đổi RWF SNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Rwandan Franc sang Status
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi RWF sang SNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi RWF sang SNT trên OKX
Chuyển đổi RWF SNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RWF sang SNT

Tỷ giá giao dịch RWF/SNT hôm nay là 0,016051 SNT. OKX cập nhật giá RWF sang SNT theo thời gian thực.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Ngoài nắm giữ SNT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Status. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho SNT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của SNTFRw723,32. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của SNTFRw62,3027.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 311,51 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 0,080253 theo RWF.