RWF/OM: Chuyển đổi Rwandan Franc (RWF) sang MantraDAO (OM)
Rwandan Franc sang MantraDAO
Hôm nay 1 RWF có giá trị bằng bao nhiêu MantraDAO?
1 Rwandan Franc hiện đang có giá trị 0,00018638 OM OM
+0,0000078300 OM
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 07:37:02 10 thg 1, 2025
Thị trường RWF/OM hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RWF OM
Tỷ giá RWF so với OM hôm nay là 0,00018638 OM, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, MantraDAO đã tăng 2,00% trong tuần qua. MantraDAO (OM) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Rwandan Franc (RWF) sang MantraDAO (OM)
Giá thấp nhất 24h
0,00017799 OMGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,00019542 OMGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá MantraDAO (OM)
Tỷ giá chuyển đổi RWF sang OM hôm nay hiện là 0,00018638 OM. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá Rwandan Franc sang MantraDAO được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy MantraDAO và các tiền mã hóa khác.
Giá Rwandan Franc sang MantraDAO được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy MantraDAO và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RWF/OM
Based on the current rate, 1 OM is valued at approximately 0,00018638 RWF. This means that acquiring 5 MantraDAO would amount to around 0,00093190 RWF. Alternatively, if you have FRw1 RWF, it would be equivalent to about 5.365,38 RWF, while FRw50 RWF would translate to approximately 268.269,1 RWF. These figures provide an indication of the exchange rate between RWF and OM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the MantraDAO exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 OM for Rwandan Franc being 0,00019542 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 0,00017799 RWF.
In the last 7 days, the MantraDAO exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 OM for Rwandan Franc being 0,00019542 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 0,00017799 RWF.
Chuyển đổi MantraDAO Rwandan Franc
RWF | OM |
---|---|
1 RWF | 0,00018638 OM |
5 RWF | 0,00093190 OM |
10 RWF | 0,0018638 OM |
20 RWF | 0,0037276 OM |
50 RWF | 0,0093190 OM |
100 RWF | 0,018638 OM |
1.000 RWF | 0,18638 OM |
Chuyển đổi Rwandan Franc MantraDAO
OM | RWF |
---|---|
1 OM | 5.365,38 RWF |
5 OM | 26.826,91 RWF |
10 OM | 53.653,83 RWF |
20 OM | 107.307,7 RWF |
50 OM | 268.269,1 RWF |
100 OM | 536.538,3 RWF |
1.000 OM | 5.365.383 RWF |
Xem cách chuyển đổi RWF OM chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi RWF OM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RWF sang OM
Tỷ giá giao dịch RWF/OM hôm nay là 0,00018638 OM. OKX cập nhật giá RWF sang OM theo thời gian thực.
MantraDAO có tổng cung lưu hành hiện là 959.745.281 OM và tổng cung tối đa là 1.802.884.559 OM.
Ngoài nắm giữ OM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của MantraDAO. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OM là FRw6.442,97. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OM là FRw5.365,38.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về MantraDAO, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá MantraDAO và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo MantraDAO có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi MantraDAO thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo MantraDAO , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OM theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của MantraDAO theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi MantraDAO sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OM sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi OM sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 26.826,91 OM, trong khi 5 OM có giá trị 0,00093190 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OM và các loại tiền pháp định phổ biến.
OM USDOM AEDOM ALLOM AMDOM ANGOM ARSOM AUDOM AZNOM BAMOM BBDOM BDTOM BGNOM BHDOM BMDOM BNDOM BOBOM BRLOM BWPOM BYNOM CADOM CHFOM CLPOM CNYOM COPOM CRCOM CZKOM DJFOM DKKOM DOPOM DZDOM EGPOM ETBOM EUROM GBPOM GELOM GHSOM GTQOM HKDOM HNLOM HRKOM HUFOM IDROM ILSOM INROM IQDOM ISKOM JMDOM JODOM JPYOM KESOM KGSOM KHROM KRWOM KWDOM KYDOM KZTOM LAKOM LBPOM LKROM LRDOM MADOM MDLOM MKDOM MMKOM MNTOM MOPOM MUROM MXNOM MYROM MZNOM NADOM NIOOM NOKOM NPROM NZDOM OMROM PABOM PENOM PGKOM PHPOM PKROM PLNOM PYGOM QAROM RSDOM RWFOM SAROM SDGOM SEKOM SGDOM SOSOM THBOM TJSOM TNDOM TRYOM TTDOM TWDOM TZSOM UAHOM UGXOM UYUOM UZSOM VESOM VNDOM XAFOM XOFOM ZAROM ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay